Bản dịch của từ Hesitance trong tiếng Việt
Hesitance

Hesitance (Noun)
Her hesitance to speak in public affected her IELTS speaking score.
Sự do dự của cô ấy khi phát biểu trước công chúng ảnh hưởng đến điểm nói IELTS của cô ấy.
I don't understand why some people have hesitance in social situations.
Tôi không hiểu tại sao một số người có sự do dự trong các tình huống xã hội.
Does hesitance in communication hinder success in IELTS writing tasks?
Sự do dự trong giao tiếp có làm trở ngại cho thành công trong các bài viết IELTS không?
Hesitance (Adjective)
Thể hiện sự do dự hoặc không chắc chắn.
Her hesitance to speak up during the meeting was noticeable.
Sự do dự của cô ấy khi phát biểu trong cuộc họp đã rõ ràng.
He didn't show any hesitance when answering the examiner's questions.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự do dự nào khi trả lời câu hỏi của người chấm thi.
Was there any hesitance in her voice when discussing the topic?
Có sự do dự nào trong giọng điệu của cô ấy khi thảo luận về chủ đề không?
Họ từ
Từ "hesitance" chỉ trạng thái do dự, chần chừ khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Nó thể hiện sự không chắc chắn và thiếu tự tin trong việc lựa chọn. Ở dạng tiếng Anh Anh, từ này có thể viết là "hesitation", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "hesitation" nhưng có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh đời sống hàng ngày. Phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai vùng, với người Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm vị trong một số âm tiết.
Từ "hesitance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haesitatio", xuất phát từ động từ "haesitare", nghĩa là "do dự" hay "lưỡng lự". Từ này được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh sự không chắc chắn trong hành động hay quyết định. Sự liên quan giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy cảm giác chần chừ và thiếu tự tin khi đứng trước sự lựa chọn, đồng thời nhấn mạnh tính chất tâm lý của trạng thái do dự trong hành vi con người.
Từ "hesitance" (sự do dự) xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc quyết định trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến lập luận hoặc nghị luận về sự thiếu tự tin trong lựa chọn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không chắc chắn hoặc e ngại trong quyết định nghề nghiệp, học thuật và các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



