Bản dịch của từ Heterocycle trong tiếng Việt
Heterocycle

Heterocycle (Noun)
Heterocycles are important in many social science research studies.
Heterocycle rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Heterocycles do not usually appear in basic social studies.
Heterocycle không thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội cơ bản.
Are heterocycles relevant to social issues like health and education?
Heterocycle có liên quan đến các vấn đề xã hội như sức khỏe và giáo dục không?
Họ từ
Heterocycle là một loại hợp chất hữu cơ có vòng cấu trúc chứa ít nhất một nguyên tử khác biệt so với carbon, thường là nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh. Hợp chất này phổ biến trong hóa học dược phẩm và hóa học vật liệu, bởi tính năng độc đáo của chúng. Trong Anh và Mỹ, thuật ngữ này sử dụng tương tự nhau cả về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp chuyên môn, âm điệu phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "heterocycle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "hetero-" nghĩa là "khác" và "cycle" từ tiếng Hy Lạp "kyklos" có nghĩa là "vòng tròn". Heterocycle đề cập đến một loại hợp chất hóa học có cấu trúc vòng chứa ít nhất một nguyên tử khác ngoài cacbon, thường là nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến sự phát triển của hóa học hữu cơ, và đến nay vẫn được sử dụng để mô tả các hợp chất quan trọng trong dược phẩm và hóa học.
Hợp chất heterocycle, một loại vòng hữu cơ có ít nhất một nguyên tử khác ngoài carbon, được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phiên thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh hóa học và sinh học, chẳng hạn như trong việc nghiên cứu cấu trúc phân tử hoặc phát triển thuốc. Việc hiểu rõ về heterocycle giúp sinh viên nắm bắt các khái niệm nâng cao trong lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp