Bản dịch của từ Heterosexism trong tiếng Việt
Heterosexism
Heterosexism (Noun)
Phân biệt đối xử hoặc thành kiến đối với người đồng tính vì cho rằng dị tính là xu hướng tình dục bình thường.
Discrimination or prejudice against homosexuals on the assumption that heterosexuality is the normal sexual orientation.
Heterosexism affects many LGBTQ+ individuals in our society today.
Sự phân biệt đối xử với người đồng tính ảnh hưởng đến nhiều cá nhân LGBTQ+.
Heterosexism does not reflect the reality of diverse sexual orientations.
Sự phân biệt đối xử với người đồng tính không phản ánh thực tế về đa dạng giới tính.
Is heterosexism still prevalent in schools across the United States?
Liệu sự phân biệt đối xử với người đồng tính vẫn phổ biến trong các trường học ở Hoa Kỳ không?
Từ "heterosexism" chỉ sự thiên kiến hoặc xu hướng ưu ái đối với các mối quan hệ dị tính, trong khi coi thường hoặc loại bỏ các dạng thức tình dục khác như đồng tính hoặc song tính. Khái niệm này phê phán những định kiến, chính sách và thực hành xã hội củng cố sự thống trị của dị tính. Mặc dù từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nhận thức về heterosexism có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "heterosexism" được hình thành từ gốc Latinh "hetero-" có nghĩa là "khác", và "sexus" có nghĩa là "giới". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ sự thiên vị hướng tình dục giữa các giới tính khác nhau, phản ánh một sự chấp nhận xã hội mạnh mẽ đối với mối quan hệ giữa nam và nữ. Trải qua thời gian, "heterosexism" ngày càng được hiểu là hệ thống niềm tin dẫn đến sự kỳ thị và phân biệt đối xử với các phương thức thể hiện tình dục khác, nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc công nhận và tôn trọng sự đa dạng trong quan hệ tình dục.
Từ "heterosexism" xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao và chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quan điểm ủng hộ sự dị tính, đồng thời phê phán các định kiến và phân biệt đối xử đối với những người thuộc các xu hướng tình dục khác. Hơn nữa, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và chính sách xã hội.