Bản dịch của từ Hewn trong tiếng Việt
Hewn

Hewn (Adjective)
The hewn stones in the park represent our community's history.
Những viên đá được chạm khắc trong công viên đại diện cho lịch sử cộng đồng chúng tôi.
The hewn wood from local trees is not used in construction.
Gỗ được chạm khắc từ cây địa phương không được sử dụng trong xây dựng.
Are the hewn sculptures in the gallery from local artists?
Có phải những bức tượng được chạm khắc trong phòng trưng bày là của nghệ sĩ địa phương không?
The hewn benches in the park are very popular among visitors.
Những chiếc ghế được chạm khắc trong công viên rất phổ biến với du khách.
The volunteers did not hewn the wood properly for the community project.
Các tình nguyện viên đã không chạm khắc gỗ đúng cách cho dự án cộng đồng.
Are the hewn sculptures displayed at the social festival impressive?
Những bức tượng được chạm khắc có được trưng bày tại lễ hội xã hội không?
Hewn (Verb)
Phân từ quá khứ của hew.
Past participle of hew.
The community center was hewn from local wood by skilled workers.
Trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ địa phương bởi những công nhân lành nghề.
The volunteers did not hewn the benches properly for the park.
Các tình nguyện viên đã không làm ghế đúng cách cho công viên.
Did the artisans hewn the sculptures for the social project?
Các nghệ nhân đã chạm khắc các tác phẩm điêu khắc cho dự án xã hội chưa?
Họ từ
Từ "hewn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "hew", mang nghĩa là chặt, đẽo hoặc tạo hình bằng cách cắt gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hewn" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh ưa chuộng các cụm từ như "hewn stone" (đá chẻ) để chỉ vật liệu xây dựng. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa người nói hai phương ngữ.
Từ "hewn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heowan", có nghĩa là "chặt, đẽo". Hệ Latin có thể liên kết với động từ "caedere", cũng mang nghĩa là "chặt". Sự phát triển của "hewn" từ một thuật ngữ chỉ hành động mộc mạc đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ những vật liệu đã được chế biến bằng cách dồn dùng sức mạnh cơ học. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật thủ công trong xây dựng và nghệ thuật.
Từ "hewn" là một động từ quá khứ của "hew", có nghĩa là cắt, khắc hoặc chạm trổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế tác gỗ hoặc đá. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu liên quan đến các bài đọc về lịch sử hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "hewn" thường xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc cổ, tài nguyên thiên nhiên, hoặc trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật chế tác, cho thấy sự liên quan đến các hoạt động thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp