Bản dịch của từ Hewn trong tiếng Việt

Hewn

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hewn (Adjective)

hjun
hjun
01

Đã bị chặt hoặc đốn hạ.

Having been cut or mown down.

Ví dụ

The hewn stones in the park represent our community's history.

Những viên đá được chạm khắc trong công viên đại diện cho lịch sử cộng đồng chúng tôi.

The hewn wood from local trees is not used in construction.

Gỗ được chạm khắc từ cây địa phương không được sử dụng trong xây dựng.

Are the hewn sculptures in the gallery from local artists?

Có phải những bức tượng được chạm khắc trong phòng trưng bày là của nghệ sĩ địa phương không?

02

Được làm hoặc chế tạo bằng cách cắt, gọt bớt.

Made or crafted by cutting whittling down.

Ví dụ

The hewn benches in the park are very popular among visitors.

Những chiếc ghế được chạm khắc trong công viên rất phổ biến với du khách.

The volunteers did not hewn the wood properly for the community project.

Các tình nguyện viên đã không chạm khắc gỗ đúng cách cho dự án cộng đồng.

Are the hewn sculptures displayed at the social festival impressive?

Những bức tượng được chạm khắc có được trưng bày tại lễ hội xã hội không?

Hewn (Verb)

hjˈun
hjˈun
01

Phân từ quá khứ của hew.

Past participle of hew.

Ví dụ

The community center was hewn from local wood by skilled workers.

Trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ địa phương bởi những công nhân lành nghề.

The volunteers did not hewn the benches properly for the park.

Các tình nguyện viên đã không làm ghế đúng cách cho công viên.

Did the artisans hewn the sculptures for the social project?

Các nghệ nhân đã chạm khắc các tác phẩm điêu khắc cho dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hewn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hewn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.