Bản dịch của từ Whittling trong tiếng Việt
Whittling

Whittling (Verb)
He enjoyed whittling wooden figurines during community gatherings.
Anh ấy thích chạm trổ tượng gỗ trong các buổi tụ tập cộng đồng.
She whittled a small boat as a gift for her neighbor.
Cô ấy chạm trổ một chiếc thuyền nhỏ làm quà cho hàng xóm của mình.
Whittling spoons is a traditional craft passed down through generations.
Chạm trổ thìa là một nghề thủ công truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
Whittling (Noun Countable)
Whittling is a popular hobby among many social groups in America.
Khắc gỗ là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.
Whittling is not just for children; adults enjoy it too.
Khắc gỗ không chỉ dành cho trẻ em; người lớn cũng thích.
Is whittling a common activity at social gatherings in your community?
Khắc gỗ có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Whittling là một thuật ngữ chỉ việc tạo hình hoặc cắt gọt vật liệu, thường là gỗ, bằng cách sử dụng dao nhỏ để loại bỏ từng mảnh nhỏ. Hoạt động này không chỉ mang tính nghệ thuật mà còn là một hình thức giải trí. Tại Anh và Mỹ, từ "whittling" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ, whittling thường liên quan đến việc chế tạo đồ chơi hoặc vật dụng thủ công đơn giản, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ đến hoạt động cắt gọt nghệ thuật.
Từ "whittling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whittle", có nghĩa là "gọt" hay "cắt". Từ này có xuất phát từ tiếng Đức cổ "witzen", cũng mang ý nghĩa tương tự. Hành động whittling thường liên quan đến việc sử dụng dao để gọt bỏ lớp gỗ, thông qua quá trình tỉ mỉ và chậm rãi nhằm tạo ra hình dạng mong muốn. Ngày nay, "whittling" không chỉ đơn giản là một kỹ thuật thủ công, mà còn được xem là một hình thức nghệ thuật và thư giãn, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của người nghệ nhân.
Từ "whittling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thủ công hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đường giữa của việc tạo hình nghệ thuật từ gỗ, mô tả quá trình giảm dần kích thước hoặc hình dạng của vật liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hội thảo hoặc lớp học kỹ năng thủ công.