Bản dịch của từ Whittling trong tiếng Việt

Whittling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whittling (Verb)

hwˈɪtlɪŋ
ˈɪtlɪŋ
01

Khắc hoặc tạo hình (gỗ) bằng dao.

To carve or shape wood with a knife.

Ví dụ

He enjoyed whittling wooden figurines during community gatherings.

Anh ấy thích chạm trổ tượng gỗ trong các buổi tụ tập cộng đồng.

She whittled a small boat as a gift for her neighbor.

Cô ấy chạm trổ một chiếc thuyền nhỏ làm quà cho hàng xóm của mình.

Whittling spoons is a traditional craft passed down through generations.

Chạm trổ thìa là một nghề thủ công truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.

Whittling (Noun Countable)

hwˈɪtlɪŋ
ˈɪtlɪŋ
01

Hành động tạo hình hoặc chạm khắc gỗ.

The action of shaping or carving wood.

Ví dụ

Whittling is a popular hobby among many social groups in America.

Khắc gỗ là sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.

Whittling is not just for children; adults enjoy it too.

Khắc gỗ không chỉ dành cho trẻ em; người lớn cũng thích.

Is whittling a common activity at social gatherings in your community?

Khắc gỗ có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whittling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whittling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.