Bản dịch của từ Heyday trong tiếng Việt
Heyday
Noun [U/C]
Heyday (Noun)
hˈeidei
hˈeidˌei
Ví dụ
In the heyday of social media, many people spent hours online.
Trong thời kỳ hoàng kim của mạng xã hội, nhiều người dành hàng giờ trực tuyến.
The heyday of social gatherings was before the pandemic restrictions.
Thời kỳ hoàng kim của các buổi tụ tập xã hội là trước các hạn chế do đại dịch.
During its heyday, the social club attracted many new members.
Trong thời kỳ hoàng kim của nó, câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heyday
Không có idiom phù hợp