Bản dịch của từ Heyday trong tiếng Việt
Heyday

Heyday (Noun)
In the heyday of social media, many people spent hours online.
Trong thời kỳ hoàng kim của mạng xã hội, nhiều người dành hàng giờ trực tuyến.
The heyday of social gatherings was before the pandemic restrictions.
Thời kỳ hoàng kim của các buổi tụ tập xã hội là trước các hạn chế do đại dịch.
During its heyday, the social club attracted many new members.
Trong thời kỳ hoàng kim của nó, câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên mới.
Họ từ
Từ "heyday" có nghĩa là thời kỳ thịnh vượng nhất, thời kỳ hoàng kim trong sự nghiệp hoặc hoạt động của một cá nhân, tổ chức. Từ này thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn đỉnh cao, khi thành công và sự nổi bật đạt tới mức cao nhất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "heyday" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, gợi nhớ về những kỷ niệm tốt đẹp trong quá khứ.
Từ "heyday" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ cụm từ "hay daze", mang nghĩa là thời kỳ thu hoạch cỏ khô. Kể từ thế kỷ 16, "heyday" đã được sử dụng để chỉ thời kỳ thịnh vượng, thành công hoặc hoạt động tích cực nhất trong cuộc sống hoặc sự nghiệp của một cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đỉnh cao về năng lực hoặc sự nổi bật, gắn liền với sự đạt được vinh quang trong một khoảng thời gian cụ thể.
Từ "heyday" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để diễn tả thời kỳ thịnh vượng hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh khác, "heyday" thường được sử dụng để miêu tả giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp của cá nhân hoặc sự bùng nổ của một trào lưu, chẳng hạn như trong văn hóa, âm nhạc hay thể thao. Sự đa dạng trong ngữ cảnh giúp từ này thể hiện sức mạnh và sự thú vị của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp