Bản dịch của từ Hidden away trong tiếng Việt

Hidden away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden away (Phrase)

hˈɪdən əwˈeɪ
hˈɪdən əwˈeɪ
01

Đặt cái gì đó ở một nơi mà nó không thể dễ dàng được nhìn thấy hoặc tìm thấy.

To put something in a place where it cannot easily be seen or found.

Ví dụ

Many people hide their emotions hidden away from friends and family.

Nhiều người giấu cảm xúc của họ khỏi bạn bè và gia đình.

She does not keep her talents hidden away from the community.

Cô ấy không giấu tài năng của mình khỏi cộng đồng.

Are people's true feelings often hidden away in social situations?

Liệu cảm xúc thật sự của mọi người thường bị giấu kín trong tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hidden away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hidden away

Không có idiom phù hợp