Bản dịch của từ Hidden away trong tiếng Việt
Hidden away

Hidden away (Phrase)
Many people hide their emotions hidden away from friends and family.
Nhiều người giấu cảm xúc của họ khỏi bạn bè và gia đình.
She does not keep her talents hidden away from the community.
Cô ấy không giấu tài năng của mình khỏi cộng đồng.
Are people's true feelings often hidden away in social situations?
Liệu cảm xúc thật sự của mọi người thường bị giấu kín trong tình huống xã hội?
Cụm từ "hidden away" thường được dùng để chỉ việc giấu kín hoặc ẩn giấu một cách an toàn, giúp tránh sự chú ý hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Trong cả hai ngữ cảnh, "hidden away" có thể chỉ sự vật hoặc người được cất giấu, có liên quan đến khía cạnh tâm lý hoặc vật lý, và thường mang sắc thái bí ẩn hoặc riêng tư.
Cụm từ "hidden away" xuất phát từ động từ "hide", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hydan", mang ý nghĩa "che giấu" hay "trốn". Cụm từ này kết hợp với trạng từ "away", thể hiện sự tách biệt hoặc xa cách. Qua thời gian, "hidden away" phát triển thành một thuật ngữ để chỉ việc giấu kín, bảo vệ một đối tượng hoặc thông tin khỏi sự chú ý. Hiện tại, nó được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói để diễn tả sự ẩn giấu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "hidden away" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế khả năng xuất hiện của nó. Tuy nhiên, cụm từ này thường gặp trong văn viết và nói về các tình huống liên quan đến sự giấu giếm hoặc bảo vệ tài sản, thông tin hoặc con người khỏi sự phát hiện. Trong các tác phẩm văn học và báo chí, "hidden away" thường được dùng để miêu tả những điều bí ẩn hoặc không dễ dàng tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp