Bản dịch của từ Hidden cost trong tiếng Việt

Hidden cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden cost (Noun)

hˈɪdən kˈɑst
hˈɪdən kˈɑst
01

Một chi phí không rõ ràng ngay lập tức.

A cost that is not immediately obvious or apparent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản chi phí có thể không được tính đến trong phân tích tài chính chính.

An expense that may not be accounted for in the primary financial analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan đến quyết định, giao dịch, hoặc hoạt động mà không dễ xác định hoặc đo lường.

Costs associated with decisions, transactions, or activities that are not easily identified or measured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hidden cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hidden cost

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.