Bản dịch của từ Hidden cost trong tiếng Việt
Hidden cost
Noun [U/C]

Hidden cost (Noun)
hˈɪdən kˈɑst
hˈɪdən kˈɑst
01
Một chi phí không rõ ràng ngay lập tức.
A cost that is not immediately obvious or apparent.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi phí liên quan đến quyết định, giao dịch, hoặc hoạt động mà không dễ xác định hoặc đo lường.
Costs associated with decisions, transactions, or activities that are not easily identified or measured.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hidden cost
Không có idiom phù hợp