Bản dịch của từ Hidden reserve trong tiếng Việt
Hidden reserve
Noun [U/C]

Hidden reserve (Noun)
hˈɪdən ɹˈɨzɝv
hˈɪdən ɹˈɨzɝv
01
Một phần lợi nhuận của doanh nghiệp không được chia cho cổ đông mà được giữ lại để sử dụng hoặc đầu tư trong tương lai.
A portion of a business's profits that is not distributed to shareholders but retained for future use or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bộ đệm tài chính cung cấp sự bảo vệ chống lại các chi phí hoặc tổn thất không lường trước.
A financial buffer that provides protection against unexpected costs or losses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hidden reserve
Không có idiom phù hợp