Bản dịch của từ Hidden reserve trong tiếng Việt

Hidden reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden reserve(Noun)

hˈɪdən ɹˈɨzɝv
hˈɪdən ɹˈɨzɝv
01

Một phần lợi nhuận của doanh nghiệp không được chia cho cổ đông mà được giữ lại để sử dụng hoặc đầu tư trong tương lai.

A portion of a business's profits that is not distributed to shareholders but retained for future use or investment.

Ví dụ
02

Một số tài nguyên hoặc tài sản không được tiết lộ hoặc không rõ ràng trong các báo cáo tài chính.

An amount of resources or assets that is not disclosed or apparent in financial statements or reports.

Ví dụ
03

Một bộ đệm tài chính cung cấp sự bảo vệ chống lại các chi phí hoặc tổn thất không lường trước.

A financial buffer that provides protection against unexpected costs or losses.

Ví dụ