Bản dịch của từ Hideout trong tiếng Việt
Hideout

Hideout (Noun)
The criminal was found in his secret hideout.
Tên tội phạm được tìm thấy tại nơi ẩn náu bí mật của hắn.
The police raided the gang's hideout in the abandoned warehouse.
Cảnh sát đột kích vào nơi ẩn náu của băng nhóm trong một nhà kho bỏ hoang.
The hideout provided a safe place for the fugitive to hide.
Nơi ẩn náu cung cấp một nơi an toàn cho kẻ chạy trốn ẩn náu.
Họ từ
Từ "hideout" được dùng để chỉ một nơi ẩn náu, thường là nơi được sử dụng để tránh sự phát hiện hoặc truy đuổi. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng các từ như "hiding place". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở nghĩa mà còn ở ngữ cảnh sử dụng: "hideout" thường mang sắc thái tình huống khẩn cấp hay phi pháp trong khi "hiding place" có thể chỉ đơn thuần là nơi ẩn náu an toàn.
Từ "hideout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "hide" (ẩn mình) và hậu tố "out" (ra ngoài). Hơn nữa, "hide" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hydan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hullan", mang nghĩa che giấu. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ nơi trú ẩn tạm thời cho những người đang lẩn trốn. Ngày nay, "hideout" được sử dụng để mô tả không gian riêng tư, bí mật, nơi mà cá nhân hoặc nhóm có thể nghỉ ngơi và tránh sự chú ý.
Từ "hideout" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Tuy vậy, từ này có thể được thấy trong văn cảnh văn học, truyền thông hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến tội phạm và các tình huống ẩn nấp. "Hideout" thường chỉ nơi trú ẩn tạm thời, thường liên quan đến hành vi lẩn trốn. Trong các bối cảnh không chính thức, từ này thường được sử dụng khi nói về các địa điểm bí mật hoặc không rõ nguồn gốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp