Bản dịch của từ High and dry trong tiếng Việt
High and dry
High and dry (Idiom)
She felt high and dry after her friends left without her.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi sau khi bạn bè của cô ấy rời đi không có cô.
He didn't want to be left high and dry at the party.
Anh ấy không muốn bị bỏ rơi tại bữa tiệc.
Were you left high and dry by your study group?
Bạn có bị bỏ rơi bởi nhóm học tập của bạn không?
After losing his job, Tom was left high and dry.
Sau khi mất việc, Tom bị bỏ rơi.
She felt high and dry when her friends abandoned her.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè cô bỏ rơi cô ấy.
Did you ever leave someone high and dry in a tough situation?
Bạn đã bao giờ bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn chưa?
After losing her job, Sarah was left high and dry.
Sau khi mất việc, Sarah bị bỏ rơi.
The community center was once thriving but now it's high and dry.
Trung tâm cộng đồng trước đây phát triển mạnh nhưng bây giờ bị bỏ rơi.
Isn't it sad that many elderly people are left high and dry?
Có phải là buồn khi nhiều người già bị bỏ rơi không?
Cụm từ "high and dry" mang nghĩa chỉ trạng thái cô đơn, bị bỏ rơi hoặc không có sự hỗ trợ khi cần thiết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên kết với ngữ cảnh hàng hải, nơi tàu thuyền bị mắc cạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hoặc viết, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ trong phát âm.
Cụm từ "high and dry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ ngôn ngữ hàng hải, trong đó "high" chỉ sự an toàn trên một bến tàu cao, và "dry" ám chỉ việc không bị ướt. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa bị bỏ rơi hoặc không được giúp đỡ. Ngày nay, "high and dry" thường chỉ tình trạng bị bỏ rơi hoặc đối mặt với khó khăn mà không có sự hỗ trợ.
Cụm từ "high and dry" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, trong các bối cảnh mô tả tình huống bị bỏ rơi hoặc không được hỗ trợ. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các văn bản khoa học, báo chí và văn hóa đại chúng cũng khá phổ biến, thể hiện tình trạng người hoặc vật bỏ lại trong hoàn cảnh khó khăn mà không có sự giúp đỡ. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả sự cô đơn hoặc tình huống khó xử trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp