Bản dịch của từ High fashion trong tiếng Việt
High fashion

High fashion (Noun)
High fashion influences many social events like the Met Gala.
Thời trang cao cấp ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội như Met Gala.
High fashion does not represent everyday clothing for most people.
Thời trang cao cấp không đại diện cho trang phục hàng ngày của hầu hết mọi người.
Does high fashion affect social status in modern society?
Thời trang cao cấp có ảnh hưởng đến địa vị xã hội trong xã hội hiện đại không?
Một thuật ngữ gắn liền với ngành thời trang nhằm biểu thị những thiết kế và phong cách tiên tiến.
A term associated with the fashion industry that denotes cuttingedge designs and styles.
High fashion often influences social trends in major cities like Paris.
Thời trang cao cấp thường ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở các thành phố lớn như Paris.
High fashion does not appeal to everyone in the local community.
Thời trang cao cấp không thu hút mọi người trong cộng đồng địa phương.
Is high fashion necessary for social events in modern society?
Thời trang cao cấp có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong xã hội hiện đại không?
High fashion influences many people's clothing choices in urban areas.
Thời trang cao cấp ảnh hưởng đến lựa chọn trang phục của nhiều người ở thành phố.
High fashion does not represent everyday wear for most individuals.
Thời trang cao cấp không đại diện cho trang phục hàng ngày của hầu hết mọi người.
Is high fashion accessible to average consumers in 2023?
Thời trang cao cấp có thể tiếp cận với người tiêu dùng trung bình vào năm 2023 không?
"High fashion" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm thời trang đắt tiền, được thiết kế bởi các nhà thiết kế nổi tiếng và xuất hiện trên các sàn diễn thời trang quốc tế. Khác với "ready-to-wear", high fashion thể hiện tính sáng tạo và nghệ thuật cao, thường nhằm mục đích quảng bá thương hiệu hơn là phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng phổ thông. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường gắn liền với văn hóa thời trang thượng lưu, trong khi tại Anh, nó có thể được nhấn mạnh hơn về phong cách trang trọng và lịch sự.
Cụm từ "high fashion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "haut" có nghĩa là "cao" và "mode" nghĩa là "thời trang". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bộ sưu tập thời trang cao cấp, thường do các nhà thiết kế nổi tiếng tạo ra, thể hiện sự sang trọng và tính sáng tạo. Kể từ thế kỷ 20, "high fashion" đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế trong ngành công nghiệp thời trang, phản ánh đẳng cấp và chất lượng cao trong sản phẩm.
Thuật ngữ "high fashion" thường xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thời trang và văn hóa. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các bộ sưu tập trang phục cao cấp từ các nhà thiết kế danh tiếng, thường xuất hiện trong các sự kiện thời trang lớn. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm phỏng vấn về xu hướng thời trang, mô tả sản phẩm trong marketing hoặc phân tích phê bình về sự ảnh hưởng của thời trang trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
