Bản dịch của từ High fashion trong tiếng Việt

High fashion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High fashion (Noun)

haɪ fˈæʃn
haɪ fˈæʃn
01

Thiết kế và sáng tạo các mặt hàng thời trang cao cấp.

The design and creation of highend fashion items.

Ví dụ

High fashion influences many social events like the Met Gala.

Thời trang cao cấp ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội như Met Gala.

High fashion does not represent everyday clothing for most people.

Thời trang cao cấp không đại diện cho trang phục hàng ngày của hầu hết mọi người.

Does high fashion affect social status in modern society?

Thời trang cao cấp có ảnh hưởng đến địa vị xã hội trong xã hội hiện đại không?

02

Một thuật ngữ gắn liền với ngành thời trang nhằm biểu thị những thiết kế và phong cách tiên tiến.

A term associated with the fashion industry that denotes cuttingedge designs and styles.

Ví dụ

High fashion often influences social trends in major cities like Paris.

Thời trang cao cấp thường ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở các thành phố lớn như Paris.

High fashion does not appeal to everyone in the local community.

Thời trang cao cấp không thu hút mọi người trong cộng đồng địa phương.

Is high fashion necessary for social events in modern society?

Thời trang cao cấp có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong xã hội hiện đại không?

03

Thế giới của những buổi trình diễn thời trang độc quyền và quần áo sang trọng.

The world of exclusive fashion shows and luxurious clothing.

Ví dụ

High fashion influences many people's clothing choices in urban areas.

Thời trang cao cấp ảnh hưởng đến lựa chọn trang phục của nhiều người ở thành phố.

High fashion does not represent everyday wear for most individuals.

Thời trang cao cấp không đại diện cho trang phục hàng ngày của hầu hết mọi người.

Is high fashion accessible to average consumers in 2023?

Thời trang cao cấp có thể tiếp cận với người tiêu dùng trung bình vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high fashion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] More specifically, many people associate clothes and accessories from popular brand names such as Nike or Adidas with quality and designs [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with High fashion

Không có idiom phù hợp