Bản dịch của từ High-lifed trong tiếng Việt

High-lifed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-lifed (Adjective)

01

Chúng ta. tràn đầy sức sống hay tinh thần; (của một con vật, đặc biệt là ngựa) vui tươi, láu lỉnh, hăng hái.

Us full of life or spirit of an animal especially a horse frisky skittish highspirited.

Ví dụ

The high-lifed horse won the race at the county fair.

Con ngựa đầy sức sống đã chiến thắng cuộc đua ở hội chợ quận.

The high-lifed dancers energized the crowd at the music festival.

Các vũ công đầy sức sống đã làm bùng nổ đám đông tại lễ hội âm nhạc.

Is the high-lifed dog always this playful at home?

Chó đầy sức sống có luôn vui tươi như vậy ở nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High-lifed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-lifed

Không có idiom phù hợp