Bản dịch của từ High-lifed trong tiếng Việt
High-lifed

High-lifed (Adjective)
The high-lifed horse won the race at the county fair.
Con ngựa đầy sức sống đã chiến thắng cuộc đua ở hội chợ quận.
The high-lifed dancers energized the crowd at the music festival.
Các vũ công đầy sức sống đã làm bùng nổ đám đông tại lễ hội âm nhạc.
Is the high-lifed dog always this playful at home?
Chó đầy sức sống có luôn vui tươi như vậy ở nhà không?
Từ "high-lifed" là một tính từ mô tả trạng thái sống vui vẻ, nhộn nhịp và dư dả, thường gắn liền với những trải nghiệm sang trọng và sự phô trương. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ lối sống tận hưởng và đầy tham vọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "high-lifed" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ. Từ này thường được gặp trong các văn bản miêu tả phong cách sống hoặc trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "high-lifed" có nguồn gốc từ "high" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "heah", mang nghĩa là cao, và "life", bắt nguồn từ tiếng Old English "līf", có nghĩa là sự sống. Lịch sử từ này liên quan đến lối sống phung phí, vui vẻ và giàu có, phản ánh một cách sống tươi vui và sôi động. Ngày nay, "high-lifed" thường được dùng để chỉ những người sống một lối sống xa hoa, nhấn mạnh sự thịnh vượng và hưởng thụ.
Từ "high-lifed" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và ngôn ngữ, từ này chủ yếu được áp dụng để miêu tả một phong cách sống sung túc, vui vẻ. "High-lifed" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến lối sống sang trọng, sự kiện xã hội, hoặc văn chương mô tả đặc điểm của nhân vật.