Bản dịch của từ High probability trong tiếng Việt

High probability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High probability (Noun)

hˈaɪ pɹˌɑbəbˈɪlətˌi
hˈaɪ pɹˌɑbəbˈɪlətˌi
01

Khả năng xảy ra của một sự kiện cụ thể.

The likelihood that a particular event will occur.

Ví dụ

There is a high probability of rain tomorrow in New York City.

Có khả năng cao sẽ mưa vào ngày mai ở thành phố New York.

The study shows a high probability of unemployment among young graduates.

Nghiên cứu cho thấy khả năng cao thất nghiệp ở những sinh viên trẻ.

Is there a high probability of social unrest in the coming months?

Có khả năng cao xảy ra bất ổn xã hội trong những tháng tới không?

02

Trong thống kê, mức độ khả năng xảy ra của một kết quả nhất định so với các kết quả khác dựa trên dữ liệu đã cho.

In statistics, the measure of the likelihood of a certain outcome over others based on given data.

Ví dụ

There is a high probability of social unrest in 2024 elections.

Có xác suất cao xảy ra bất ổn xã hội trong cuộc bầu cử 2024.

The researchers found no high probability of conflict among communities.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy xác suất cao về xung đột giữa các cộng đồng.

Is there a high probability of increased social inequality this year?

Có xác suất cao về sự gia tăng bất bình đẳng xã hội trong năm nay không?

03

Thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh ra quyết định để đánh giá sự không chắc chắn liên quan đến các kết quả khác nhau.

A term often used in decision-making contexts to evaluate uncertainty associated with various outcomes.

Ví dụ

There is a high probability of social change in 2024 elections.

Có khả năng cao về sự thay đổi xã hội trong bầu cử 2024.

There is not a high probability of social unrest this year.

Không có khả năng cao về bất ổn xã hội năm nay.

Is there a high probability of improving social equality in our community?

Có khả năng cao về việc cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High probability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High probability

Không có idiom phù hợp