Bản dịch của từ High school trong tiếng Việt
High school

High school (Noun)
(giáo dục) cơ quan cung cấp toàn bộ hoặc một phần giáo dục trung học.
(education) an institution which provides all or part of secondary education.
She attended a prestigious high school in New York.
Cô ấy đã theo học tại một trường trung học uy tín tại New York.
Many students look forward to graduating from high school.
Nhiều học sinh mong đợi tốt nghiệp trung học.
The local high school organized a charity event last month.
Trường trung học địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.
She graduated from high school last year.
Cô ấy tốt nghiệp trung học năm ngoái.
Attending high school is mandatory for teenagers in the US.
Việc học trung học là bắt buộc đối với thanh thiếu niên ở Mỹ.
The high school students organized a charity event.
Các học sinh trung học tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của High school (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
High school | High schools |
Kết hợp từ của High school (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public high school Trường trung học công lập | Does your daughter attend a public high school in the city? Con gái bạn có đang học tại một trường trung học công lập trong thành phố không? |
Local high school Trường trung học địa phương | The local high school organizes social events for students. Trường trung học địa phương tổ chức sự kiện xã hội cho học sinh. |
Senior high school Trung học phổ thông | In senior high school, students are more focused on academics. Trong trường trung học phổ thông, học sinh tập trung hơn vào học vấn. |
Junior high school Trường trung học cơ sở | In junior high school, students learn basic social skills. Ở trường trung học cơ sở, học sinh học các kỹ năng xã hội cơ bản. |
Catholic high school Trường trung học công giáo | She attended a catholic high school in chicago. Cô ấy đã học tại một trường trung học công giáo ở chicago. |
"High school" là một thuật ngữ chỉ giai đoạn giáo dục trung học tại Hoa Kỳ, thường bao gồm các lớp từ 9 đến 12, dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi. Tại Anh, tương đương với "high school" là "secondary school", mặc dù hệ thống giáo dục ở Anh có sự phân chia khác biệt hơn. Từ "high school" có nghĩa là nơi học sinh chuẩn bị cho giáo dục đại học hoặc nghề nghiệp, khác biệt với "secondary school" ở Anh, nơi cung cấp các trình độ học vấn đồng thời.
Thuật ngữ "high school" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "high" xuất phát từ tiếng Latinh "altus", có nghĩa là "cao", và "school" từ tiếng Hy Lạp "scholē", mang nghĩa "trường học" hoặc "nơi dành cho việc học". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các trường cấp ba được tổ chức để cung cấp giáo dục phổ thông ở mức độ cao hơn. Từ đó, "high school" đã trở thành chỉ định cho các cơ sở giáo dục trung học, nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào đại học hoặc nghề nghiệp sau này.
Cụm từ "high school" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, do nó thường liên quan đến chủ đề giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ cấp độ giáo dục trung học ở nhiều quốc gia, là nơi học sinh từ 14 đến 18 tuổi hoàn thành chương trình học trước khi vào đại học hoặc các hình thức đào tạo nghề. Các tình huống sử dụng cụm từ này bao gồm thảo luận về trải nghiệm học tập, giáo dục và các vấn đề xã hội liên quan đến thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



