Bản dịch của từ High technology trong tiếng Việt
High technology
High technology (Noun)
Công nghệ tiên tiến hoặc đi đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Technology that is at the cutting edge or forefront of a particular field.
High technology has revolutionized the way we communicate with each other.
Công nghệ cao đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Not everyone is comfortable using high technology devices for daily tasks.
Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng thiết bị công nghệ cao cho các nhiệm vụ hàng ngày.
Is high technology making us more connected or more isolated as a society?
Công nghệ cao có làm cho chúng ta kết nối hơn hay cô lập hơn trong xã hội không?
High technology has revolutionized communication in modern society.
Công nghệ cao đã làm cách mạng hóa giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Not everyone is comfortable using high technology devices for social interactions.
Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng thiết bị công nghệ cao cho giao tiếp xã hội.
High technology (Adjective)
High technology devices are popular among young people for communication.
Các thiết bị công nghệ cao phổ biến giữa giới trẻ để giao tiếp.
Not everyone is comfortable using high technology tools for social interactions.
Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng công cụ công nghệ cao cho giao tiếp xã hội.
Is high technology essential for enhancing social connections in modern society?
Công nghệ cao có phải là điều cần thiết để nâng cao mối quan hệ xã hội trong xã hội hiện đại?
High technology devices are common in modern society.
Thiết bị công nghệ cao phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not everyone is comfortable with high technology advancements.
Không phải ai cũng thoải mái với sự tiến bộ công nghệ cao.