Bản dịch của từ High technology trong tiếng Việt

High technology

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High technology(Noun)

hˈaɪ tɛknˈɑlədʒi
hˈaɪ tɛknˈɑlədʒi
01

Công nghệ tiên tiến hoặc đi đầu trong một lĩnh vực cụ thể.

Technology that is at the cutting edge or forefront of a particular field.

Ví dụ

High technology(Adjective)

hˈaɪ tɛknˈɑlədʒi
hˈaɪ tɛknˈɑlədʒi
01

Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ tiên tiến.

Relating to or using advanced technology.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh