Bản dịch của từ High technology trong tiếng Việt
High technology

High technology(Noun)
Công nghệ tiên tiến hoặc đi đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Technology that is at the cutting edge or forefront of a particular field.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Công nghệ cao" (high technology) chỉ các công nghệ tiên tiến, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như điện tử, thông tin, sinh học và vật liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm và quy trình sản xuất, có đặc điểm tinh vi và đổi mới về mặt kỹ thuật. Ở Anh, thuật ngữ thường được viết là "high-tech", trong khi ở Mỹ, "high technology" có thể được rút ngắn thành "high tech" trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "high technology" (công nghệ cao) xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "high" nghĩa là cao, vượt trội, và "technology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "technologia", có nghĩa là nghiên cứu về kỹ thuật. Ban đầu, công nghệ đề cập đến nghệ thuật và khoa học trong việc chế tạo, phát triển sản phẩm. Ngày nay, "công nghệ cao" chỉ những tiến bộ công nghệ vượt trội, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển và ứng dụng của tri thức khoa học.
Cụm từ "high technology" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như công nghệ và phát triển. Trong Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả về sự đổi mới và tác động của công nghệ hiện đại đối với xã hội. Ngoài ra, "high technology" thường được đề cập trong các bối cảnh thương mại, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về công nghiệp kỹ thuật số.
"Công nghệ cao" (high technology) chỉ các công nghệ tiên tiến, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như điện tử, thông tin, sinh học và vật liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm và quy trình sản xuất, có đặc điểm tinh vi và đổi mới về mặt kỹ thuật. Ở Anh, thuật ngữ thường được viết là "high-tech", trong khi ở Mỹ, "high technology" có thể được rút ngắn thành "high tech" trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "high technology" (công nghệ cao) xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "high" nghĩa là cao, vượt trội, và "technology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "technologia", có nghĩa là nghiên cứu về kỹ thuật. Ban đầu, công nghệ đề cập đến nghệ thuật và khoa học trong việc chế tạo, phát triển sản phẩm. Ngày nay, "công nghệ cao" chỉ những tiến bộ công nghệ vượt trội, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển và ứng dụng của tri thức khoa học.
Cụm từ "high technology" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như công nghệ và phát triển. Trong Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả về sự đổi mới và tác động của công nghệ hiện đại đối với xã hội. Ngoài ra, "high technology" thường được đề cập trong các bối cảnh thương mại, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về công nghiệp kỹ thuật số.
