Bản dịch của từ High tide trong tiếng Việt
High tide
High tide (Noun)
High tide occurs at 8 PM during the summer months.
Thủy triều cao xảy ra lúc 8 giờ tối vào mùa hè.
High tide does not affect the beach volleyball tournament next week.
Thủy triều cao không ảnh hưởng đến giải bóng chuyền bãi biển tuần tới.
What time is high tide on Saturday for the beach event?
Thủy triều cao vào lúc mấy giờ thứ Bảy cho sự kiện bãi biển?
High tide (Adjective)
After winning the debate, Sarah felt a high tide of confidence.
Sau khi thắng cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy rất tự tin.
John does not usually experience a high tide in social situations.
John thường không cảm thấy tự tin trong các tình huống xã hội.
Did you feel a high tide of happiness at the party?
Bạn có cảm thấy vui vẻ tại bữa tiệc không?
"High tide" là thuật ngữ chỉ mức nước cao nhất trong chu kỳ triều của biển, xảy ra khi lực kéo của mặt trăng và mặt trời tác động lên đại dương. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chuyên môn, "high tide" có thể liên quan đến các yếu tố như khí hậu, mùa và địa hình, ảnh hưởng đến tần suất và cường độ triều cường.
Từ “high tide” có nguồn gốc từ những thuật ngữ tiếng Anh cổ, với “high” (cao) xuất phát từ từ tiếng Anh cổ “hīġ” và “tide” từ từ tiếng Anh cổ “tīd”, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin “tempus” có nghĩa là thời gian. Thuật ngữ này mô tả hiện tượng khi mực nước biển đạt mức cao nhất do sự ảnh hưởng của lực hấp dẫn giữa Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc "high" chỉ sự đạt được điểm cao nhất trong chu kỳ thủy triều.
Cụm từ "high tide" xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe của IELTS, thường trong bối cảnh mô tả điều kiện tự nhiên hoặc hiện tượng thủy triều. Trong phần đọc, "high tide" cũng được đề cập trong các bài viết về địa lý, khoa học hoặc môi trường. Ngoài IELTS, cụm từ này phổ biến trong các tài liệu khoa học về đại dương và khí tượng, cũng như trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến mực nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp