Bản dịch của từ High-wrought trong tiếng Việt

High-wrought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-wrought (Adjective)

haɪ ɹɑt
haɪ ɹɑt
01

Cực kỳ kích động, bối rối hoặc phấn khích; hỗn loạn; làm việc lên.

Extremely agitated disturbed or excited turbulent worked up.

Ví dụ

The high-wrought debate about climate change stirred many students at Harvard.

Cuộc tranh luận căng thẳng về biến đổi khí hậu đã khuấy động nhiều sinh viên tại Harvard.

The meeting was not high-wrought, but everyone felt intense pressure.

Cuộc họp không căng thẳng, nhưng mọi người đều cảm thấy áp lực dữ dội.

Is the high-wrought atmosphere at protests effective for social change?

Liệu bầu không khí căng thẳng tại các cuộc biểu tình có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

02

Được làm, trang trí một cách khéo léo hoặc tinh xảo, v.v.; được xây dựng công phu.

Skilfully or finely made ornamented etc elaborately constructed.

Ví dụ

The high-wrought decorations at the gala impressed all the guests.

Những trang trí tinh xảo tại buổi tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The high-wrought furniture in the museum is not cheap to maintain.

Nội thất tinh xảo trong bảo tàng không rẻ để bảo trì.

Is the high-wrought art piece worth its expensive price tag?

Liệu tác phẩm nghệ thuật tinh xảo có đáng giá với mức giá cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-wrought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-wrought

Không có idiom phù hợp