Bản dịch của từ Highest point trong tiếng Việt
Highest point

Highest point (Noun)
Mount Everest is the highest point on Earth.
Đỉnh núi Everest là điểm cao nhất trên Trái đất.
Living at the highest point in the city can be challenging.
Sống ở điểm cao nhất trong thành phố có thể khó khăn.
Is Mount Kilimanjaro the highest point in Africa?
Liệu núi Kilimanjaro có phải là điểm cao nhất châu Phi không?
Highest point (Adjective)
The highest point of his career was when he won the Nobel Prize.
Điểm cao nhất của sự nghiệp của anh ấy là khi anh ấy giành giải Nobel.
It's hard to reach the highest point of success without hard work.
Khó để đạt được điểm cao nhất của thành công mà không cần làm việc chăm chỉ.
Did you feel a sense of achievement when you reached the highest point?
Bạn có cảm thấy một cảm giác thành công khi bạn đạt được điểm cao nhất không?
The highest point of the event was when Emily won first place.
Điểm cao nhất của sự kiện là khi Emily giành hạng nhất.
The party did not reach its highest point until the live band started playing.
Bữa tiệc chưa đạt đến điểm cao nhất cho đến khi ban nhạc biểu diễn.
Cụm từ "highest point" chỉ mức cao nhất trong một bối cảnh cụ thể, thường dùng để mô tả địa hình, như đỉnh núi hoặc điểm cao nhất của một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có chung nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. "Highest point" còn được sử dụng trong nghĩa bóng, ví dụ như thành công đỉnh cao trong sự nghiệp.
Thuật ngữ "highest point" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "highest" là hình thức so sánh cao nhất của tính từ "high", có nguồn gốc từ tiếng Old English “heah” và tiếng Proto-Germanic *hauhaz. Từ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", mang nghĩa là "điểm". Sự kết hợp của chúng biểu thị khái niệm về độ cao tối đa, thể hiện ý nghĩa địa lý và vật lý, liên quan đến việc xác định vị trí cao nhất trong không gian hoặc trên một bề mặt cụ thể.
Cụm từ "highest point" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh mô tả các biến đổi dữ liệu hoặc biểu đồ. Trong ngữ cảnh bài đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến địa lý hoặc thống kê. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và thể thao, khi thảo luận về độ cao hoặc thành tích tốt nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

