Bản dịch của từ Highest regard trong tiếng Việt
Highest regard

Highest regard (Noun)
Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.
A feeling of deep admiration for someone or something.
The community holds Dr. Smith in the highest regard for his charity.
Cộng đồng rất kính trọng bác sĩ Smith vì những hoạt động từ thiện của ông.
They do not show the highest regard for the volunteers' efforts.
Họ không thể hiện sự kính trọng cao nhất đối với nỗ lực của các tình nguyện viên.
Do you think people have the highest regard for local leaders?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có sự kính trọng cao nhất đối với các lãnh đạo địa phương không?
The community holds Maria in the highest regard for her charity work.
Cộng đồng đánh giá Maria rất cao vì công việc từ thiện của cô.
They do not have the highest regard for politicians in this election.
Họ không đánh giá cao các chính trị gia trong cuộc bầu cử này.
Do you think teachers deserve the highest regard in our society?
Bạn có nghĩ rằng giáo viên xứng đáng được đánh giá cao trong xã hội không?
Trạng thái được đánh giá cao hoặc tôn trọng.
The state of being esteemed or respected.
The community holds Dr. Smith in the highest regard for his work.
Cộng đồng đánh giá cao bác sĩ Smith vì công việc của ông.
They do not show the highest regard for those who spread rumors.
Họ không thể hiện sự tôn trọng cao nhất đối với những người lan truyền tin đồn.
Do you think politicians have the highest regard for their constituents?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có sự tôn trọng cao nhất đối với cử tri không?
"Cao nhất tôn kính" là một cụm từ tiếng Anh biểu thị sự kính trọng và đánh giá cao đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong viết lẫn phát âm. Trong văn cảnh, "highest regard" thường xuất hiện trong thư tín chính thức hoặc trong các bài phát biểu thể hiện lòng kính trọng, nhấn mạnh sự tôn vinh và признание đối tượng được nhắc đến.