Bản dịch của từ Highflyer trong tiếng Việt
Highflyer

Highflyer (Noun)
Sarah is a highflyer in the tech industry.
Sarah là một người nổi bật trong ngành công nghệ.
The startup aims to become a highflyer in innovation.
Công ty khởi nghiệp mục tiêu trở thành một người nổi bật trong sáng tạo.
He is considered a highflyer due to his rapid career growth.
Anh ta được coi là một người nổi bật vì sự phát triển nghề nghiệp nhanh chóng của mình.
Highflyer (Adjective)
(của một người hoặc công ty) rất thành công hoặc đạt được nhiều thành tựu.
Of a person or company very successful or achieving a lot.
The highflyer entrepreneur built a successful tech startup.
Nhà khởi nghiệp nổi tiếng xây dựng một công ty khởi nghiệp công nghệ thành công.
She is known as a highflyer in the fashion industry.
Cô được biết đến như một người nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang.
The highflyer company dominated the market with innovative products.
Công ty nổi tiếng thống trị thị trường với các sản phẩm sáng tạo.
Họ từ
Từ "highflyer" trong tiếng Anh có nghĩa là người có thành tích xuất sắc, đặc biệt trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học vấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tiềm năng lớn và khả năng lên cao trong sự nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "highflyer" ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc thương mại.
Từ "highflyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ "high" (cao) và "flyer" (người bay). Cả hai phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "high" thể hiện chiều cao, trong khi "flyer" chỉ hành động bay lượn. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người điều khiển máy bay xuất sắc hay những cá nhân có thành tựu đặc biệt. Ngày nay, "highflyer" thường chỉ người có triển vọng lớn trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó, phản ánh sự thăng tiến và thành công cao.
Từ "highflyer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân có tiềm năng và thành công cao trong lĩnh vực kinh doanh hoặc học thuật. Ngoài ra, "highflyer" cũng thường thấy trong các bài viết liên quan đến đánh giá sản phẩm, tài chính và sự nghiệp, nơi nhấn mạnh đến khả năng vượt trội và thành tích nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp