Bản dịch của từ Highly unusual trong tiếng Việt

Highly unusual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly unusual (Adjective)

hˈaɪli ənjˈuʒˌuəl
hˈaɪli ənjˈuʒˌuəl
01

Rất không phổ biến hoặc khác thường.

Very uncommon or out of the ordinary.

Ví dụ

Her highly unusual behavior surprised everyone at the social gathering.

Hành vi rất không bình thường của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.

His remarks were not highly unusual for a social event.

Những nhận xét của anh ấy không phải là rất không bình thường trong một sự kiện xã hội.

Is it highly unusual to see such diverse groups at parties?

Có phải rất không bình thường khi thấy những nhóm đa dạng tại các bữa tiệc không?

02

Khác biệt đáng chú ý so với những gì thường thấy hoặc mong đợi.

Remarkably different from what is usual or expected.

Ví dụ

The highly unusual behavior of teenagers surprises many parents in society.

Hành vi rất khác thường của thanh thiếu niên khiến nhiều phụ huynh ngạc nhiên.

It is not highly unusual for people to change careers later in life.

Không phải là điều rất khác thường khi mọi người đổi nghề ở tuổi trưởng thành.

Is it highly unusual for communities to have such diverse opinions?

Có phải điều rất khác thường khi các cộng đồng có nhiều ý kiến khác nhau?

03

Lệch đáng kể so với tiêu chuẩn.

Significantly deviating from the norm.

Ví dụ

The highly unusual behavior of teenagers surprised the social workers in 2023.

Hành vi rất khác thường của thanh thiếu niên đã khiến các nhân viên xã hội bất ngờ vào năm 2023.

Many people do not find highly unusual social trends interesting.

Nhiều người không thấy các xu hướng xã hội rất khác thường là thú vị.

Is the highly unusual fashion choice accepted in today's social scene?

Lựa chọn thời trang rất khác thường có được chấp nhận trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly unusual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly unusual

Không có idiom phù hợp