Bản dịch của từ Hinder progress trong tiếng Việt
Hinder progress

Hinder progress (Verb)
Lack of funding can hinder progress in community development projects.
Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.
Poor communication does not hinder progress in social initiatives.
Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.
How can we prevent factors that hinder progress in education?
Chúng ta có thể ngăn chặn những yếu tố nào cản trở tiến trình trong giáo dục?
Lack of funding can hinder progress in community development projects.
Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.
Poor communication does not hinder progress in social initiatives.
Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.
Lack of funding can hinder progress in community development projects.
Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.
Poor communication does not hinder progress in social initiatives.
Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.
Can negative attitudes hinder progress in social change efforts?
Liệu thái độ tiêu cực có thể cản trở tiến trình trong nỗ lực thay đổi xã hội không?
Lack of education can hinder progress in social equality initiatives.
Thiếu giáo dục có thể cản trở tiến trình trong các sáng kiến bình đẳng xã hội.
Economic disparity does not hinder progress in community development projects.
Sự chênh lệch kinh tế không cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.
Social inequality can hinder progress in education for many children.
Bất bình đẳng xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong giáo dục cho nhiều trẻ em.
Lack of resources does not hinder progress in community projects.
Thiếu nguồn lực không cản trở sự tiến bộ trong các dự án cộng đồng.
Does discrimination hinder progress in the workplace for minorities?
Liệu sự phân biệt có cản trở sự tiến bộ trong nơi làm việc cho các nhóm thiểu số không?
Poor education can hinder progress in many social communities.
Giáo dục kém có thể cản trở sự tiến bộ trong nhiều cộng đồng xã hội.
Lack of funding does not hinder progress in social projects.
Thiếu kinh phí không cản trở sự tiến bộ trong các dự án xã hội.
Cụm từ "hinder progress" có nghĩa là cản trở sự phát triển hoặc tiến bộ của một cái gì đó. Từ "hinder" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là tạo ra trở ngại hoặc kìm hãm, trong khi "progress" biểu thị cho sự tiến bộ hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết chữ viết không khác nhau, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng ngữ nghĩa có thể phát sinh khác biệt do văn hóa hoặc phong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
