Bản dịch của từ Hinder progress trong tiếng Việt

Hinder progress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinder progress (Verb)

hˈɪndɚ pɹˈɑɡɹˌɛs
hˈɪndɚ pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Tạo ra khó khăn cho ai đó hoặc cái gì đó, dẫn đến sự chậm trễ hoặc cản trở.

To create difficulties for someone or something, resulting in a delay or obstruction.

Ví dụ

Lack of funding can hinder progress in community development projects.

Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.

Poor communication does not hinder progress in social initiatives.

Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.

How can we prevent factors that hinder progress in education?

Chúng ta có thể ngăn chặn những yếu tố nào cản trở tiến trình trong giáo dục?

Lack of funding can hinder progress in community development projects.

Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.

Poor communication does not hinder progress in social initiatives.

Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.

02

Can thiệp vào tiến trình của một cái gì đó.

To interfere with the process of something.

Ví dụ

Lack of funding can hinder progress in community development projects.

Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.

Poor communication does not hinder progress in social initiatives.

Giao tiếp kém không cản trở tiến trình trong các sáng kiến xã hội.

Can negative attitudes hinder progress in social change efforts?

Liệu thái độ tiêu cực có thể cản trở tiến trình trong nỗ lực thay đổi xã hội không?

Lack of education can hinder progress in social equality initiatives.

Thiếu giáo dục có thể cản trở tiến trình trong các sáng kiến bình đẳng xã hội.

Economic disparity does not hinder progress in community development projects.

Sự chênh lệch kinh tế không cản trở tiến trình trong các dự án phát triển cộng đồng.

03

Ngăn ngừa một cái gì đó xảy ra hoặc làm cho nó khó khăn hơn.

To prevent something from happening or make it more difficult.

Ví dụ

Social inequality can hinder progress in education for many children.

Bất bình đẳng xã hội có thể cản trở sự tiến bộ trong giáo dục cho nhiều trẻ em.

Lack of resources does not hinder progress in community projects.

Thiếu nguồn lực không cản trở sự tiến bộ trong các dự án cộng đồng.

Does discrimination hinder progress in the workplace for minorities?

Liệu sự phân biệt có cản trở sự tiến bộ trong nơi làm việc cho các nhóm thiểu số không?

Poor education can hinder progress in many social communities.

Giáo dục kém có thể cản trở sự tiến bộ trong nhiều cộng đồng xã hội.

Lack of funding does not hinder progress in social projects.

Thiếu kinh phí không cản trở sự tiến bộ trong các dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinder progress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Unfortunately, the internet has become one of the main sources of distraction amongst workers and students these days, their on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Hinder progress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.