Bản dịch của từ Hinny trong tiếng Việt

Hinny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinny (Noun)

hˈɪni
hˈɪni
01

Con cái của một con lừa cái và một con ngựa đực.

The offspring of a female donkey and a male horse.

Ví dụ

A hinny is a rare hybrid between a donkey and a horse.

Một con hinny là một giống lai hiếm giữa lừa và ngựa.

Hinnies are not commonly seen in social farms today.

Hinnies không thường được thấy trong các trang trại xã hội ngày nay.

Are hinnies popular among farmers in the United States?

Hinnies có phổ biến trong số các nông dân ở Hoa Kỳ không?

02

Được sử dụng như một thuật ngữ của sự quý mến.

Used as a term of endearment.

Ví dụ

My hinny always makes me smile during social gatherings.

Hinny của tôi luôn làm tôi cười trong các buổi gặp gỡ xã hội.

I don't call my friends hinny; it's too personal for them.

Tôi không gọi bạn bè là hinny; điều đó quá riêng tư với họ.

Do you think hinny is a good term for close friends?

Bạn có nghĩ hinny là một thuật ngữ tốt cho bạn thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinny

Không có idiom phù hợp