Bản dịch của từ Hinny trong tiếng Việt
Hinny

Hinny (Noun)
A hinny is a rare hybrid between a donkey and a horse.
Một con hinny là một giống lai hiếm giữa lừa và ngựa.
Hinnies are not commonly seen in social farms today.
Hinnies không thường được thấy trong các trang trại xã hội ngày nay.
Are hinnies popular among farmers in the United States?
Hinnies có phổ biến trong số các nông dân ở Hoa Kỳ không?
Được sử dụng như một thuật ngữ của sự quý mến.
Used as a term of endearment.
My hinny always makes me smile during social gatherings.
Hinny của tôi luôn làm tôi cười trong các buổi gặp gỡ xã hội.
I don't call my friends hinny; it's too personal for them.
Tôi không gọi bạn bè là hinny; điều đó quá riêng tư với họ.
Do you think hinny is a good term for close friends?
Bạn có nghĩ hinny là một thuật ngữ tốt cho bạn thân không?
"Hinny" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loài động vật lai giữa lừa cái (jenny) và ngựa đực (horse). Hinny có kích thước nhỏ hơn so với ngựa và thường có đặc điểm di truyền từ cả hai loài, như tính cách và cấu trúc cơ thể. Trong khi "hinny" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "i" hơn một chút so với tiếng Anh Anh.
Từ "hinny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "īnīcus", mang nghĩa là "con cái của ngựa và lừa". Từ này được phát triển từ tiếng Anh cổ "henī", ám chỉ đến giống vật lai giữa ngựa jenny và lừa. Trong lịch sử, hinnies thường được nuôi để làm việc nông nghiệp hoặc vận chuyển. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, chỉ định một loại động vật lai cụ thể, thể hiện đặc điểm di truyền và sinh học của cả hai loài cha mẹ.
Từ "hinny" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cũng như trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài nghe, nói, đọc và viết, do đặc thù của nó là chỉ loài động vật lai giữa ngựa và la, điều này không nằm trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về di truyền học hoặc các loài động vật lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp