Bản dịch của từ Hired help trong tiếng Việt

Hired help

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hired help (Noun)

hˈaɪɚd hˈɛlp
hˈaɪɚd hˈɛlp
01

Những người được trả tiền để làm nhiều loại công việc khác nhau, thường là với sự sắp xếp tạm thời hoặc không chính thức.

People who are paid to do various kinds of work often with a temporary or informal arrangement.

Ví dụ

Hired help cleaned the house before the party.

Người giúp việc đã dọn dẹp nhà trước bữa tiệc.

The family decided to not hire help for the event.

Gia đình quyết định không thuê người giúp việc cho sự kiện.

Do you think hiring help is necessary for big gatherings?

Bạn nghĩ việc thuê người giúp việc cần thiết cho các buổi tụ tập lớn không?

The company hired help for cleaning the office every week.

Công ty thuê người giúp việc để dọn dẹp văn phòng hàng tuần.

She decided not to hire help for the upcoming event.

Cô ấy quyết định không thuê người giúp việc cho sự kiện sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hired help/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hired help

Không có idiom phù hợp