Bản dịch của từ Hired help trong tiếng Việt
Hired help

Hired help (Noun)
Hired help cleaned the house before the party.
Người giúp việc đã dọn dẹp nhà trước bữa tiệc.
The family decided to not hire help for the event.
Gia đình quyết định không thuê người giúp việc cho sự kiện.
Do you think hiring help is necessary for big gatherings?
Bạn nghĩ việc thuê người giúp việc cần thiết cho các buổi tụ tập lớn không?
The company hired help for cleaning the office every week.
Công ty thuê người giúp việc để dọn dẹp văn phòng hàng tuần.
She decided not to hire help for the upcoming event.
Cô ấy quyết định không thuê người giúp việc cho sự kiện sắp tới.
"Hired help" là một cụm danh từ chỉ những người lao động mà một cá nhân hoặc tổ chức thuê để thực hiện công việc cụ thể, thường là công việc tạm thời và không chính thức. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến người giúp việc, nhân viên nhà, hay các chuyên gia tự do. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng trong văn cảnh, "hired help" thường mang nghĩa hơi tiêu cực trong văn hóa bất bình đẳng xã hội, thể hiện sự giai cấp trong cách nhìn nhận người lao động.
Cụm từ "hired help" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hired" bắt nguồn từ động từ "hire" có gốc từ tiếng Anh cổ "hyran", có nghĩa là thuê mướn. "Help" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "helpōn", mang ý nghĩa hỗ trợ. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người làm việc có trả công, thường trong các lĩnh vực như gia đình hoặc dịch vụ. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa công việc được trả công và sự hỗ trợ, từ đó tạo nên khái niệm về lao động không chính thức.
Cụm từ "hired help" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về thị trường lao động và quản lý nhân sự. Trong các tình huống thực tiễn, "hired help" thường được sử dụng để chỉ những lao động được thuê bên ngoài nhằm phục vụ cho các nhu cầu riêng, như làm việc nhà, dịch vụ chăm sóc hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Cụm từ này phản ánh sự phân công lao động và tiêu thụ dịch vụ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp