Bản dịch của từ His trong tiếng Việt
His

His (Pronoun)
Của anh ấy.
His.
His friends organized a surprise party for his birthday.
Bạn bè của anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ nhân ngày sinh nhật của anh ấy.
His family supported him during his difficult times.
Gia đình anh ấy đã hỗ trợ anh ấy trong thời điểm khó khăn.
His colleagues praised his hard work and dedication.
Các đồng nghiệp của anh ấy khen ngợi sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy.
His car is parked outside.
Xe của anh ấy đậu bên ngoài.
I met his brother at the party.
Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc.
His dog is very friendly.
Con chó của anh ấy rất thân thiện.
His car is parked outside.
Xe của anh ấy đậu bên ngoài.
I met his brother at the party.
Tôi gặp anh ấy tại buổi tiệc.
Từ "his" là đại từ sở hữu trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ quyền sở hữu của nam giới, đồng thời là từ chỉ thị giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "his" có cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể tách biệt khi nhắc đến ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nơi mà việc sử dụng đại từ giới tính đang dần thay đổi để phù hợp với các phương thức nhận diện giới tính đa dạng.
Từ "his" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "his", một hình thức của đại từ sở hữu thuộc ngôi thứ ba số ít nam. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Đức cổ "his", tương tự như các hình thức hiện tại trong các ngôn ngữ German. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "his" giữ nguyên nghĩa là chỉ sở hữu của nam giới, phản ánh quan hệ giữa chủ thể với đối tượng sở hữu trong ngữ pháp.
Từ "his" là một đại từ sở hữu, thường được sử dụng trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của "his" trong bốn thành phần của IELTS có xu hướng tương đối cao, do tính chức năng của nó trong việc chỉ định quyền sở hữu. Trong các ngữ cảnh khác, "his" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn viết và các tác phẩm văn học để thể hiện quan hệ cá nhân và tính cách của nhân vật. Sự xuất hiện của từ này không chỉ giới hạn trong các tiêu đề mà còn lan ra trong các bối cảnh chính trị, xã hội và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



