Bản dịch của từ Hit the spot trong tiếng Việt
Hit the spot

Hit the spot (Idiom)
Để có được chính xác những gì cần thiết hoặc mong muốn.
To be exactly what is needed or desired.
The party food really hit the spot for everyone attending.
Đồ ăn tại bữa tiệc thực sự rất vừa ý mọi người tham dự.
The music at the event did not hit the spot for me.
Âm nhạc tại sự kiện không phù hợp với tôi.
Did the decorations at the gathering hit the spot for you?
Có phải trang trí tại buổi gặp gỡ đã vừa ý bạn không?
Để mang lại sự hài lòng hoặc niềm vui.
To provide satisfaction or pleasure.
The party's music really hit the spot for everyone present.
Âm nhạc của bữa tiệc thực sự làm hài lòng mọi người có mặt.
The snacks didn't hit the spot at the social gathering.
Các món ăn nhẹ không làm hài lòng tại buổi gặp gỡ xã hội.
Did the movie hit the spot for your friends last night?
Bộ phim có làm hài lòng bạn bè của bạn tối qua không?
The music at the party really hit the spot for everyone.
Âm nhạc tại bữa tiệc thật sự phù hợp với mọi người.
The food did not hit the spot during the social gathering.
Món ăn không phù hợp trong buổi gặp mặt xã hội.
Did the movie hit the spot for your friends last night?
Bộ phim có phù hợp với bạn bè của bạn tối qua không?
Cụm từ "hit the spot" mang nghĩa là đáp ứng hoàn hảo nhu cầu hoặc mong muốn của một người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực khi một món ăn hay đồ uống đem lại cảm giác thỏa mãn tuyệt vời. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi một số từ ngữ tương đương có thể được dùng. Giọng điệu và cách sử dụng của "hit the spot" trong giao tiếp hàng ngày tại Mỹ có phần thân mật và thông dụng hơn.
Cụm từ "hit the spot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được xây dựng từ động từ "hit" có nghĩa là đánh hoặc chạm vào, và danh từ "spot" chỉ vị trí hoặc địa điểm. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này ám chỉ việc đạt được sự hài lòng hoặc thỏa mãn một cách chính xác, thường liên quan đến cảm giác ăn uống. Sự phát triển này phản ánh cảm xúc tích cực, nơi "chạm đến" sự thỏa mãn mong muốn chủ quan của con người trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "hit the spot" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp tự nhiên hơn là trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong Listening, Reading, Speaking và Writing vì tính chất không chính thức của nó, thường được áp dụng để miêu tả cảm giác hài lòng, đặc biệt liên quan đến thực phẩm hoặc trải nghiệm thú vị. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này phổ biến khi thảo luận về cảm giác thỏa mãn sau khi thưởng thức món ăn hoặc tham gia vào hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp