Bản dịch của từ Hog-tied trong tiếng Việt
Hog-tied

Hog-tied (Idiom)
Bị giới hạn trong các lựa chọn hoặc hành động của một người.
To be limited in ones options or actions.
She felt hog-tied by the strict rules of social etiquette.
Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy tắc nghi lễ xã hội.
He was not hog-tied when expressing his opinion on social issues.
Anh ấy không bị ràng buộc khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Are you hog-tied by societal norms when making decisions?
Bạn có bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội khi đưa ra quyết định không?
She felt hog-tied when asked about her political views.
Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc khi được hỏi về quan điểm chính trị của mình.
He was not hog-tied during the debate and spoke freely.
Anh ấy không bị ràng buộc trong cuộc tranh luận và nói tự do.
Were you hog-tied by the controversial topic in the interview?
Bạn có bị ràng buộc bởi chủ đề gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn không?
Bị hạn chế hoặc không thể hành động hiệu quả.
To be restrained or unable to act effectively.
The lack of resources has hog-tied the community's development efforts.
Sự thiếu nguồn lực đã ràng buộc nỗ lực phát triển của cộng đồng.
The organization's strict policies hog-tied employees from making quick decisions.
Các chính sách nghiêm ngặt của tổ chức đã ràng buộc nhân viên.
Are we hog-tied by outdated regulations in our attempts to innovate?
Liệu chúng ta có bị ràng buộc bởi các quy định lỗi thời trong việc đổi mới không?
Họ từ
"Hog-tied" là một cụm từ tiếng Anh mô tả trạng thái bị trói chặt hoặc bị kiềm chế, thường được dùng để chỉ một người không thể tự do di chuyển hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "hog-tied" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hạn chế sự tự do hành động, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái nghĩa tiêu cực hơn. Đặc biệt, trong mọi bối cảnh, nghĩa bóng của cụm từ này có thể chỉ sự mất kiểm soát hoặc bị áp đặt.
Từ "hog-tied" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hog" (lợn) và "tie" (buộc). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động buộc một con lợn lại nhằm kiểm soát nó, phản ánh sự kìm hãm hay ngăn chặn hoạt động. Ngày nay, "hog-tied" được sử dụng ẩn dụ để mô tả trạng thái bị hạn chế hoặc mất khả năng hành động trong các tình huống khác nhau, giữ nguyên bản chất kìm hãm ban đầu.
Từ "hog-tied" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái bị hạn chế hoặc bị kiềm chế, có thể áp dụng trong việc thảo luận về các vấn đề quyền con người hoặc quyền tự do cá nhân. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "hog-tied" có thể thể hiện cảm giác bị mắc kẹt hoặc không có sự tự do trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp