Bản dịch của từ Hog-tied trong tiếng Việt

Hog-tied

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hog-tied (Idiom)

01

Bị giới hạn trong các lựa chọn hoặc hành động của một người.

To be limited in ones options or actions.

Ví dụ

She felt hog-tied by the strict rules of social etiquette.

Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy tắc nghi lễ xã hội.

He was not hog-tied when expressing his opinion on social issues.

Anh ấy không bị ràng buộc khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.

Are you hog-tied by societal norms when making decisions?

Bạn có bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội khi đưa ra quyết định không?

02

Bị đặt vào một tình thế hoặc tình thế khó khăn.

To be put in a difficult position or situation.

Ví dụ

She felt hog-tied when asked about her political views.

Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc khi được hỏi về quan điểm chính trị của mình.

He was not hog-tied during the debate and spoke freely.

Anh ấy không bị ràng buộc trong cuộc tranh luận và nói tự do.

Were you hog-tied by the controversial topic in the interview?

Bạn có bị ràng buộc bởi chủ đề gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn không?

03

Bị hạn chế hoặc không thể hành động hiệu quả.

To be restrained or unable to act effectively.

Ví dụ

The lack of resources has hog-tied the community's development efforts.

Sự thiếu nguồn lực đã ràng buộc nỗ lực phát triển của cộng đồng.

The organization's strict policies hog-tied employees from making quick decisions.

Các chính sách nghiêm ngặt của tổ chức đã ràng buộc nhân viên.

Are we hog-tied by outdated regulations in our attempts to innovate?

Liệu chúng ta có bị ràng buộc bởi các quy định lỗi thời trong việc đổi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hog-tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hog-tied

Không có idiom phù hợp