Bản dịch của từ Hognose snake trong tiếng Việt
Hognose snake

Hognose snake (Noun)
The hognose snake is often found in sandy areas of Florida.
Rắn hognose thường được tìm thấy ở những khu vực cát ở Florida.
Hognose snakes do not pose any threat to humans or pets.
Rắn hognose không gây ra mối đe dọa nào cho con người hoặc thú cưng.
Did you see the hognose snake at the wildlife exhibit yesterday?
Bạn có thấy rắn hognose tại triển lãm động vật hoang dã hôm qua không?
Rắn hognose (Heterodon spp.) là một loài rắn thuộc họ Colubridae, nổi bật với hình dáng đầu phẳng và mũi nhọn, giống như một cái mũi của lợn. Rắn hognose chủ yếu sống ở Bắc Mỹ và có khả năng ngụy trang hoàn hảo, thường có màu sắc từ nâu đến xanh. Khi đối mặt với mối đe dọa, chúng có thể giả chết hoặc thải độc. Có hai loại chính là rắn hognose phương Bắc và rắn hognose phương Nam, với sự khác biệt trong màu sắc và kích thước.
Từ "hognose" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hog" (lợn) và "nose" (mũi), phản ánh hình dạng mũi đặc trưng giống như mũi lợn của loài rắn này. Căn cứ vào nguồn gốc từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng cho các loài rắn trong chi Heterodon, đặc biệt nổi bật với khả năng giả chết khi bị đe dọa. Hình dạng mũi đã trở thành đặc điểm nổi bật trong phân loại và nhận diện loài này trong sinh cảnh tự nhiên.
Rắn hognose (hognose snake) ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành về động vật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học, nghiên cứu động vật, hoặc giáo dục về động vật hoang dã. Rắn hognose là đối tượng nghiên cứu trong sinh học, với đặc điểm là hành vi và môi trường sống đặc trưng.