Bản dịch của từ Hognose snake trong tiếng Việt

Hognose snake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hognose snake (Noun)

hˈɑɡnˌoʊz snˈeɪk
hˈɑɡnˌoʊz snˈeɪk
01

Một loài rắn mỹ đào hang vô hại với chiếc mõm hếch. khi bị đe dọa, nó phồng lên bằng không khí và rít lên, và có thể giả chết.

A harmless burrowing american snake with an upturned snout when threatened it inflates itself with air and hisses and may feign death.

Ví dụ

The hognose snake is often found in sandy areas of Florida.

Rắn hognose thường được tìm thấy ở những khu vực cát ở Florida.

Hognose snakes do not pose any threat to humans or pets.

Rắn hognose không gây ra mối đe dọa nào cho con người hoặc thú cưng.

Did you see the hognose snake at the wildlife exhibit yesterday?

Bạn có thấy rắn hognose tại triển lãm động vật hoang dã hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hognose snake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hognose snake

Không có idiom phù hợp