Bản dịch của từ Hold good trong tiếng Việt
Hold good

Hold good (Verb)
Traditional values still hold good in the community.
Giá trị truyền thống vẫn còn hiệu quả trong cộng đồng.
The new law needs to hold good for all citizens.
Luật mới cần phải hiệu quả đối với tất cả công dân.
The promise to help the needy must hold good.
Lời hứa giúp đỡ người nghèo phải còn hiệu quả.
His promise to help the community held good despite challenges.
Lời hứa giúp cộng đồng của anh ấy vẫn đúng dù có thách thức.
The social contract between citizens and government holds good in society.
Hợp đồng xã hội giữa công dân và chính phủ vẫn đúng trong xã hội.
The traditional values of respect and kindness hold good in families.
Những giá trị truyền thống về tôn trọng và lòng tốt vẫn đúng trong gia đình.
"Hold good" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là duy trì sự đúng đắn hoặc giá trị của một điều gì đó trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để nhấn mạnh tính đúng đắn của một lập luận hoặc nguyên tắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng cụ thể, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong giọng nói.
Cụm từ "hold good" bắt nguồn từ cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa duy trì hoặc giữ vững một điều gì đó. Từ "hold" có nguồn gốc từ Old English "haldan", có nghĩa là giữ hoặc nắm giữ, còn "good" thì có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic “gōda”, biểu hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại của cụm từ: duy trì hoặc bảo tồn một giá trị, nguyên tắc, hoặc sự thật trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "hold good" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng không cao trong IELTS. Trong phần nghe và nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tính đúng đắn của một quan điểm hay quy tắc. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc tài liệu nghiên cứu nhằm nhấn mạnh tính hợp lệ của một lập luận trong thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp