Bản dịch của từ Hold good trong tiếng Việt

Hold good

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold good (Verb)

hoʊld gʊd
hoʊld gʊd
01

Để duy trì hiệu quả, nhanh chóng hoặc an toàn.

To remain effective, fast, or secure.

Ví dụ

Traditional values still hold good in the community.

Giá trị truyền thống vẫn còn hiệu quả trong cộng đồng.

The new law needs to hold good for all citizens.

Luật mới cần phải hiệu quả đối với tất cả công dân.

The promise to help the needy must hold good.

Lời hứa giúp đỡ người nghèo phải còn hiệu quả.

02

Để tiếp tục đúng hoặc hợp lệ; để giữ đúng.

To continue being true or valid; to hold true.

Ví dụ

His promise to help the community held good despite challenges.

Lời hứa giúp cộng đồng của anh ấy vẫn đúng dù có thách thức.

The social contract between citizens and government holds good in society.

Hợp đồng xã hội giữa công dân và chính phủ vẫn đúng trong xã hội.

The traditional values of respect and kindness hold good in families.

Những giá trị truyền thống về tôn trọng và lòng tốt vẫn đúng trong gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold good

Không có idiom phù hợp