Bản dịch của từ Hold to trong tiếng Việt
Hold to
Hold to (Verb)
Many people hold to their beliefs during social discussions.
Nhiều người giữ vững niềm tin trong các cuộc thảo luận xã hội.
They do not hold to outdated social norms anymore.
Họ không còn giữ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold to the idea of social equality?
Bạn có giữ quan điểm về sự bình đẳng xã hội không?
Hold to (Phrase)
Many people hold to their beliefs about climate change strongly.
Nhiều người kiên định với niềm tin của họ về biến đổi khí hậu.
She does not hold to outdated views on gender roles.
Cô ấy không giữ quan điểm lỗi thời về vai trò giới tính.
Do you hold to the idea of universal basic income?
Bạn có giữ quan điểm về thu nhập cơ bản phổ quát không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hold to cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "hold to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động giữ vững quan điểm, nguyên tắc hoặc cam kết nào đó. Trong bối cảnh này, nó đồng nghĩa với việc duy trì một lập trường nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền hoặc tình huống giao tiếp.
Từ "hold" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "haldan," bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "haltan," có nghĩa là giữ, nắm giữ. Gốc Latin "tenere," cũng mang ý nghĩa tương tự, có thể thấy rõ trong các từ tiếng Anh như "tenacious." Sự chuyển giao ý nghĩa từ động từ giữ sang dạng "hold to" phản ánh việc bám giữ một khái niệm, niềm tin hoặc lập trường nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "hold to" chỉ việc kiên định hoặc duy trì một quan điểm, thể hiện sự liên tục trong diễn ngôn và hành động.
Cụm từ "hold to" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cam kết hoặc quy tắc. Trong phần Đọc và Viết, "hold to" thường xuất hiện trong các văn bản thể hiện khái niệm về sự tuân thủ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc giữ vững nguyên tắc hay niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp