Bản dịch của từ Hold to trong tiếng Việt

Hold to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold to (Verb)

01

Tiếp tục giữ cái gì đó.

To continue to keep something.

Ví dụ

Many people hold to their beliefs during social discussions.

Nhiều người giữ vững niềm tin trong các cuộc thảo luận xã hội.

They do not hold to outdated social norms anymore.

Họ không còn giữ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you hold to the idea of social equality?

Bạn có giữ quan điểm về sự bình đẳng xã hội không?

Hold to (Phrase)

01

Để dính chặt vào một ý kiến hoặc niềm tin.

To stick firmly to an opinion or belief.

Ví dụ

Many people hold to their beliefs about climate change strongly.

Nhiều người kiên định với niềm tin của họ về biến đổi khí hậu.

She does not hold to outdated views on gender roles.

Cô ấy không giữ quan điểm lỗi thời về vai trò giới tính.

Do you hold to the idea of universal basic income?

Bạn có giữ quan điểm về thu nhập cơ bản phổ quát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People differing views on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of pure joy and exploration that I will forever dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that significant meaning in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The information and resources related to her presentation significant importance to me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Hold to

Không có idiom phù hợp