Bản dịch của từ Hold up to view trong tiếng Việt
Hold up to view

Hold up to view (Phrase)
The community center can hold up to view 200 people comfortably.
Trung tâm cộng đồng có thể chứa 200 người một cách thoải mái.
The local park cannot hold up to view large crowds during events.
Công viên địa phương không thể chứa đựng đám đông lớn trong các sự kiện.
Can the new stadium hold up to view 50,000 fans at once?
Sân vận động mới có thể chứa 50.000 người hâm mộ cùng lúc không?
"Hold up to view" là một cụm động từ có nghĩa là nâng một vật lên để người khác có thể nhìn thấy hoặc xem xét. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện hành động giới thiệu hoặc làm nổi bật một đối tượng nào đó, như trong các bài thuyết trình hoặc buổi triển lãm. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhịp điệu khi nói.
Cụm từ "hold up to view" xuất phát từ động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holdan", có nghĩa là "giữ" hoặc "cầm". Từ này liên quan đến tiếng Đức cổ "haltan". "Up" là một phó từ thường chỉ hướng hoặc vị trí, có gốc từ tiếng Anh cổ "uppe", ám chỉ đến chiều hướng đi lên. Cụm từ này gợi mở ý nghĩa về việc nâng cao một vật để gây sự chú ý hoặc nhằm mục đích quan sát, thể hiện rõ sự tương tác giữa hành động và mục đích trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "hold up to view" thường xuất hiện trong bối cảnh tổng hợp ý kiến hoặc đánh giá, đặc biệt khi thảo luận trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, do tính chất ngữ nghĩa cụ thể hơn. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết mô tả sự trình bày hoặc kiểm định đối tượng, như trong nghệ thuật hoặc khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp