Bản dịch của từ Holdall trong tiếng Việt

Holdall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holdall (Noun)

hˈoʊldɑl
hˈoʊldɑl
01

Túi hình chữ nhật lớn có tay cầm và dây đeo vai, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khác.

A large rectangular bag with handles and a shoulder strap used for carrying clothes and other personal belongings.

Ví dụ

She packed her holdall for the weekend trip to New York.

Cô ấy đã đóng gói túi xách cho chuyến đi cuối tuần đến New York.

He does not use a holdall for his daily commute.

Anh ấy không sử dụng túi xách cho việc đi làm hàng ngày.

Do you carry a holdall when traveling for work?

Bạn có mang theo túi xách khi đi công tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holdall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holdall

Không có idiom phù hợp