Bản dịch của từ Holding back trong tiếng Việt
Holding back
Holding back (Verb)
Ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Prevent someone or something from doing or experiencing something.
Society is holding back many talented artists from expressing their creativity.
Xã hội đang kiềm chế nhiều nghệ sĩ tài năng thể hiện sự sáng tạo.
They are not holding back their opinions during the community meeting.
Họ không kiềm chế ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Is social media holding back genuine connections among people today?
Liệu mạng xã hội có đang kiềm chế các mối quan hệ chân thật giữa mọi người không?
Dạng động từ của Holding back (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hold back |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Held back |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Held back |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holds back |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holding back |
Holding back (Phrase)
Kiềm chế bản thân hoặc ai đó làm hoặc nói điều gì đó.
Restraining oneself or someone from doing or saying something.
She is holding back her opinion during the group discussion.
Cô ấy đang kiềm chế ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
He is not holding back his feelings about social injustice.
Anh ấy không kiềm chế cảm xúc của mình về bất công xã hội.
Are you holding back your thoughts on this important issue?
Bạn có đang kiềm chế suy nghĩ của mình về vấn đề quan trọng này không?
Cụm từ "holding back" thường được hiểu là hành động kìm nén, không bày tỏ hoặc ngăn chặn một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể chỉ việc không thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng này giống nhau nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu: người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Trong văn viết, cụm từ này mang sắc thái tương tự, được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý và giao tiếp.
Cụm từ "holding back" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa kiềm chế hoặc ngăn cản hành động. Chữ "hold" xuất phát từ tiếng Tây Đức cổ "haldan", có nghĩa là nắm giữ, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "baka", chỉ sự quay trở lại hoặc lùi lại. Sự kết hợp này phản ánh hành động ngăn chặn một điều gì đó tiến về phía trước, và ngày nay, "holding back" thường chỉ việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành vi trong nhiều ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Cụm từ "holding back" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến việc kiềm chế cảm xúc hoặc hành động, có thể được sử dụng khi thảo luận về tâm lý, sự phát triển cá nhân, hoặc trong các tình huống xã hội. Ở các ngữ cảnh đời sống, nó thường được dùng để chỉ việc không thể hiện một phần thói quen hoặc ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp