Bản dịch của từ Holiday resort trong tiếng Việt
Holiday resort

Holiday resort (Noun)
Nơi mọi người đến nghỉ dưỡng, đặc biệt là địa điểm có chỗ ở và tiện nghi để thư giãn và giải trí.
A place where people go for a holiday especially a location with accommodations and amenities for relaxation and recreation.
The holiday resort in Hawaii attracts thousands of visitors every year.
Khu nghỉ dưỡng ở Hawaii thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
Many people do not prefer holiday resorts for social gatherings.
Nhiều người không thích các khu nghỉ dưỡng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the holiday resort popular among young people in your area?
Khu nghỉ dưỡng có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?
"Holiday resort" là thuật ngữ chỉ các cơ sở lưu trú và giải trí thường được xây dựng tại các điểm du lịch nổi tiếng, phục vụ cho nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của du khách. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể xuất hiện thêm một số từ ngữ khác, chẳng hạn như "holiday village" trong một số ngữ cảnh. Các khu nghỉ dưỡng thường cung cấp các dịch vụ như spa, nhà hàng và các hoạt động thể thao dưới nước.
Từ "holiday" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dies solis" nghĩa là "ngày của mặt trời", sau đó phát triển thành "halig daeg" trong tiếng Anh cổ, đề cập đến các ngày lễ tôn giáo. "Resort" bắt nguồn từ tiếng Latin "resortire", có nghĩa là "trở lại". Hai từ này kết hợp để chỉ đến những địa điểm mà du khách đến thăm để nghỉ ngơi và tận hưởng các hoạt động giải trí trong các kỳ nghỉ, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống nghỉ lễ và nhu cầu thư giãn hiện đại.
Cụm từ "holiday resort" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về du lịch và các địa điểm nghỉ dưỡng. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả kỳ nghỉ, lựa chọn địa điểm du lịch hoặc khi thảo luận về ngành công nghiệp du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong marketing du lịch và phê bình các địa điểm nghỉ dưỡng, nhấn mạnh đến tiện nghi và trải nghiệm của du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
