Bản dịch của từ Holiday season trong tiếng Việt

Holiday season

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holiday season (Noun)

hˈɑlədˌeɪ sˈizən
hˈɑlədˌeɪ sˈizən
01

Khoảng thời gian cuối năm khi nhiều người tổ chức các ngày lễ và lễ hội.

The period around the end of the year when many people celebrate holidays and festivities.

Ví dụ

Many families travel during the holiday season for reunions and celebrations.

Nhiều gia đình đi du lịch trong mùa lễ để đoàn tụ và ăn mừng.

Not everyone enjoys the holiday season due to stress and expenses.

Không phải ai cũng thích mùa lễ vì căng thẳng và chi phí.

Is the holiday season a time for joy or family obligations?

Mùa lễ có phải là thời gian cho niềm vui hay nghĩa vụ gia đình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holiday season/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Planning visits during or breaks provides essential face-to-face time, helping to bridge the emotional and physical gaps [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Holiday season

Không có idiom phù hợp