Bản dịch của từ Holiday season trong tiếng Việt
Holiday season

Holiday season (Noun)
Many families travel during the holiday season for reunions and celebrations.
Nhiều gia đình đi du lịch trong mùa lễ để đoàn tụ và ăn mừng.
Not everyone enjoys the holiday season due to stress and expenses.
Không phải ai cũng thích mùa lễ vì căng thẳng và chi phí.
Is the holiday season a time for joy or family obligations?
Mùa lễ có phải là thời gian cho niềm vui hay nghĩa vụ gia đình?
"Holiday season" là cụm từ chỉ khoảng thời gian diễn ra các lễ hội và ngày nghỉ tết quan trọng trong năm, thường bắt đầu từ cuối tháng 11 đến đầu tháng 1, bao gồm lễ Tạ ơn, Giáng sinh và Năm mới. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Anh, "holiday" có thể chỉ ngày nghỉ lễ nói chung, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các dịp lễ lớn. Trong giao tiếp khẩu ngữ, tốc độ và ngữ điệu có thể thay đổi, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
