Bản dịch của từ Hollyhock trong tiếng Việt

Hollyhock

Noun [U/C]

Hollyhock (Noun)

hˈɑlihɑk
hˈɑlihɑk
01

Một loại cây á-âu cao thuộc họ cẩm quỳ, có hoa lớn sặc sỡ.

A tall eurasian plant of the mallow family with large showy flowers

Ví dụ

The garden displayed beautiful hollyhocks during the community festival last summer.

Khu vườn trưng bày những bông hoa hollyhock đẹp trong lễ hội cộng đồng mùa hè qua.

Many residents do not plant hollyhocks in their yards for variety.

Nhiều cư dân không trồng hoa hollyhock trong sân nhà để tạo sự đa dạng.

Are hollyhocks popular in community gardens across the city?

Hoa hollyhock có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng trên toàn thành phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollyhock

Không có idiom phù hợp