Bản dịch của từ Hollyhock trong tiếng Việt
Hollyhock

Hollyhock (Noun)
The garden displayed beautiful hollyhocks during the community festival last summer.
Khu vườn trưng bày những bông hoa hollyhock đẹp trong lễ hội cộng đồng mùa hè qua.
Many residents do not plant hollyhocks in their yards for variety.
Nhiều cư dân không trồng hoa hollyhock trong sân nhà để tạo sự đa dạng.
Are hollyhocks popular in community gardens across the city?
Hoa hollyhock có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng trên toàn thành phố không?
Họ từ
Hollyhock (tên khoa học: Alcea) là một chi thực vật thuộc họ Malvaceae, bao gồm các loài hoa lâu năm thường được trồng làm cảnh. Cây có chiều cao từ 0,6 đến 2,5 mét, đặc trưng bởi những bông hoa hình chuông, màu sắc đa dạng như hồng, đỏ, vàng, và trắng. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, trong văn cảnh sử dụng, hollyhock thường được gặp trong các khu vườn và lễ hội hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp và sự kiên cường của tự nhiên.
Từ "hollyhock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Althaea", có nghĩa là "thuốc chữa". Từ này được sử dụng để chỉ loại cây thuộc chi Alcea, nổi bật với những bông hoa lớn và đẹp mắt. Trong lịch sử, hollyhock đã từng được trồng rộng rãi vì vẻ đẹp thẩm mỹ cũng như công dụng chữa bệnh của nó. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả loài cây mà còn thể hiện giá trị văn hóa và nghệ thuật trong việc trang trí cảnh quan.
Từ "hollyhock" ( họ hoa phướng) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc văn hóa cụ thể. Từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực làm vườn, sinh vật học và nghệ thuật, liên quan đến các loại hoa và cảnh quan. Trong đời sống hàng ngày, "hollyhock" được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thực vật hoặc trang trí cảnh quan.