Bản dịch của từ Home brewer trong tiếng Việt

Home brewer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home brewer (Noun)

hˈoʊmbɹˌuɚ
hˈoʊmbɹˌuɚ
01

Người nấu bia, rượu hoặc đồ uống có cồn khác tại nhà hoặc để tiêu thụ tại địa phương hoặc tại cùng cơ sở.

A person who brews beer, wine, or other alcoholic drink at home, or for consumption locally or on the same premises.

Ví dụ

John is a skilled home brewer who makes craft beer every month.

John là một người làm bia tại nhà tài năng, anh ấy làm bia thủ công mỗi tháng.

Many home brewers do not sell their drinks commercially.

Nhiều người làm bia tại nhà không bán đồ uống của họ thương mại.

Are home brewers popular in your local community events?

Người làm bia tại nhà có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home brewer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home brewer

Không có idiom phù hợp