Bản dịch của từ Home in on trong tiếng Việt
Home in on

Home in on (Verb)
We need to home in on the main social issues today.
Chúng ta cần tập trung vào các vấn đề xã hội chính hôm nay.
They do not home in on the real problems in society.
Họ không tập trung vào các vấn đề thực sự trong xã hội.
Should we home in on youth unemployment in our discussion?
Chúng ta có nên tập trung vào vấn đề thất nghiệp của thanh niên không?
The report will home in on social inequality in urban areas.
Báo cáo sẽ tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị.
They do not home in on community issues during the discussion.
Họ không tập trung vào các vấn đề cộng đồng trong cuộc thảo luận.
Can we home in on the impact of social media on youth?
Chúng ta có thể tập trung vào tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Nhắm đến một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.
To aim for a particular point or objective.
Many activists home in on social justice during their campaigns.
Nhiều nhà hoạt động nhắm vào công bằng xã hội trong các chiến dịch của họ.
They do not home in on minor issues in social discussions.
Họ không nhắm vào những vấn đề nhỏ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you home in on specific social problems in your essays?
Bạn có nhắm vào những vấn đề xã hội cụ thể trong các bài luận của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



