Bản dịch của từ Homemaking trong tiếng Việt
Homemaking

Homemaking (Noun)
Homemaking includes cleaning, cooking, and organizing family activities every day.
Nghề làm nội trợ bao gồm dọn dẹp, nấu ăn và tổ chức hoạt động gia đình mỗi ngày.
Homemaking does not just involve chores; it builds family bonds and memories.
Nghề làm nội trợ không chỉ liên quan đến công việc nhà; nó xây dựng mối quan hệ gia đình và kỷ niệm.
Is homemaking considered a valuable contribution to society in today's world?
Nghề làm nội trợ có được coi là đóng góp quý giá cho xã hội trong thế giới ngày nay không?
Homemaking (Verb)
She enjoys homemaking by cooking and cleaning for her family.
Cô ấy thích tham gia vào việc nội trợ bằng cách nấu ăn và dọn dẹp cho gia đình cô ấy.
Homemaking involves organizing household tasks efficiently and creating a comfortable environment.
Việc nội trợ bao gồm tổ chức công việc nhà một cách hiệu quả và tạo ra môi trường thoải mái.
Many people find fulfillment in homemaking and take pride in their homes.
Nhiều người cảm thấy hài lòng khi tham gia vào việc nội trợ và tự hào về ngôi nhà của họ.
Họ từ
Từ "homemaking" chỉ hoạt động quản lý, tổ chức và duy trì ngôi nhà, bao gồm các nhiệm vụ như nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, "homemaking" thường nhấn mạnh vai trò của người làm nội trợ, trong khi đó tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "housekeeping" với ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái chuyên môn hơn về quản lý nhà cửa trong môi trường khách sạn. Các khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hoá và xã hội của mỗi khu vực.
Từ “homemaking” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "home" có nguồn gốc từ tiếng Latin “domus”, có nghĩa là "ngôi nhà", và “making” từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Latin “facere”, có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh vai trò của người phụ nữ trong việc xây dựng và duy trì không gian sống. Ngày nay, “homemaking” không chỉ bao hàm việc nội trợ mà còn bao gồm quản lý gia đình và xây dựng môi trường sống tích cực.
Từ "homemaking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh gia đình, mô tả quá trình quản lý và tổ chức não trạng sinh hoạt trong nhà. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò giới, phong cách sống và những năng lực cần thiết trong việc tạo dựng môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp