Bản dịch của từ Homemaking trong tiếng Việt

Homemaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homemaking (Noun)

hˈoʊmmeɪkɪŋ
hˈoʊmmeɪkɪŋ
01

Hoạt động quản lý nhà cửa và đảm nhận các công việc gia đình.

The activity of managing a home and taking care of household duties.

Ví dụ

Homemaking includes cleaning, cooking, and organizing family activities every day.

Nghề làm nội trợ bao gồm dọn dẹp, nấu ăn và tổ chức hoạt động gia đình mỗi ngày.

Homemaking does not just involve chores; it builds family bonds and memories.

Nghề làm nội trợ không chỉ liên quan đến công việc nhà; nó xây dựng mối quan hệ gia đình và kỷ niệm.

Is homemaking considered a valuable contribution to society in today's world?

Nghề làm nội trợ có được coi là đóng góp quý giá cho xã hội trong thế giới ngày nay không?

Homemaking (Verb)

hˈoʊmmeɪkɪŋ
hˈoʊmmeɪkɪŋ
01

Tham gia vào việc điều hành một ngôi nhà.

Engage in the running of a home.

Ví dụ

She enjoys homemaking by cooking and cleaning for her family.

Cô ấy thích tham gia vào việc nội trợ bằng cách nấu ăn và dọn dẹp cho gia đình cô ấy.

Homemaking involves organizing household tasks efficiently and creating a comfortable environment.

Việc nội trợ bao gồm tổ chức công việc nhà một cách hiệu quả và tạo ra môi trường thoải mái.

Many people find fulfillment in homemaking and take pride in their homes.

Nhiều người cảm thấy hài lòng khi tham gia vào việc nội trợ và tự hào về ngôi nhà của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homemaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homemaking

Không có idiom phù hợp