Bản dịch của từ Homeostasis trong tiếng Việt

Homeostasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeostasis (Noun)

hoʊmiəstˈeɪsɪs
hoʊmioʊstˈeɪsəs
01

Xu hướng hướng tới sự cân bằng tương đối ổn định giữa các yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt được duy trì bởi các quá trình sinh lý.

The tendency towards a relatively stable equilibrium between interdependent elements especially as maintained by physiological processes.

Ví dụ

Homeostasis is essential for a healthy society and its members' well-being.

Sự cân bằng nội môi rất quan trọng cho xã hội và sức khỏe của các thành viên.

Homeostasis does not occur when social structures are unstable or dysfunctional.

Sự cân bằng nội môi không xảy ra khi các cấu trúc xã hội không ổn định.

How does homeostasis affect community health and social interactions in cities?

Sự cân bằng nội môi ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng và tương tác xã hội ở các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeostasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeostasis

Không có idiom phù hợp