Bản dịch của từ Homeostasis trong tiếng Việt
Homeostasis

Homeostasis (Noun)
Xu hướng hướng tới sự cân bằng tương đối ổn định giữa các yếu tố phụ thuộc lẫn nhau, đặc biệt được duy trì bởi các quá trình sinh lý.
The tendency towards a relatively stable equilibrium between interdependent elements especially as maintained by physiological processes.
Homeostasis is essential for a healthy society and its members' well-being.
Sự cân bằng nội môi rất quan trọng cho xã hội và sức khỏe của các thành viên.
Homeostasis does not occur when social structures are unstable or dysfunctional.
Sự cân bằng nội môi không xảy ra khi các cấu trúc xã hội không ổn định.
How does homeostasis affect community health and social interactions in cities?
Sự cân bằng nội môi ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng và tương tác xã hội ở các thành phố?
Họ từ
Homeostasis là một khái niệm sinh lý học chỉ trạng thái cân bằng nội môi của cơ thể, nơi các yếu tố sinh lý như nhiệt độ, pH và nồng độ ion được duy trì trong các khoảng giá trị ổn định. Thuật ngữ này dựa trên gốc từ tiếng Hy Lạp "homeo" (tương tự) và "stasis" (trạng thái). Mặc dù "homeostasis" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "homeostasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai yếu tố: "homoios" có nghĩa là "giống nhau" và "stasis" có nghĩa là "trạng thái". Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà sinh lý học Walter Cannon vào đầu thế kỷ 20, miêu tả khả năng của một hệ thống sinh học duy trì sự ổn định nội môi trong một môi trường bên ngoài biến đổi. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng cân bằng tự nhiên của cơ thể.
Từ "homeostasis" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ổn định nội môi trong sinh học, thường xuất hiện trong các bài thu hoạch chuyên ngành hoặc các tình huống thảo luận về sức khỏe và sinh lý. Ngoài ra, trong lĩnh vực tâm lý học, "homeostasis" có thể áp dụng để mô tả sự cân bằng tâm lý trong quá trình điều chỉnh cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp