Bản dịch của từ Homeotherm trong tiếng Việt
Homeotherm
Homeotherm (Noun)
Homeotherms are warm-blooded animals that regulate their body temperature internally.
Homeotherms là những loài động vật có máu nóng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bên trong.
Not all animals in the social group are homeotherms, some are ectotherms.
Không phải tất cả các loài động vật trong nhóm xã hội là homeotherms, một số là ectotherms.
Are homeotherms more likely to thrive in social communities due to stability?
Có phải homeotherms có khả năng phát triển tốt hơn trong cộng đồng xã hội do sự ổn định không?
Homeotherms are warm-blooded animals that regulate their body temperature internally.
Homeotherms là những loài động vật máu nóng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bên trong.
Not all animals are homeotherms; some rely on external sources for warmth.
Không phải tất cả các loài động vật đều là homeotherms; một số phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp