Bản dịch của từ Homestay trong tiếng Việt

Homestay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homestay (Noun)

01

Một kỳ nghỉ hoặc khoảng thời gian ở nước ngoài ở nhà của một gia đình địa phương.

A holiday or other period abroad spent staying in the home of a local family.

Ví dụ

Homestay experiences help students immerse in local culture during IELTS prep.

Kinh nghiệm homestay giúp học sinh đắm chìm trong văn hóa địa phương trong quá trình luyện thi IELTS.

Not everyone enjoys homestay accommodations while preparing for the IELTS exam.

Không phải ai cũng thích chỗ ở homestay khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Have you ever tried a homestay program to improve your English skills?

Bạn đã từng thử chương trình homestay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chưa?

I prefer homestay experiences when traveling for language immersion.

Tôi thích trải nghiệm homestay khi đi du lịch để hòa mình vào ngôn ngữ.

Some people find homestays uncomfortable due to cultural differences.

Một số người thấy homestay không thoải mái vì sự khác biệt văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homestay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homestay

Không có idiom phù hợp