Bản dịch của từ Homily trong tiếng Việt
Homily
Homily (Noun)
Một bài diễn văn tôn giáo chủ yếu nhằm mục đích gây dựng tinh thần hơn là giảng dạy giáo lý.
A religious discourse which is intended primarily for spiritual edification rather than doctrinal instruction.
The priest delivered a homily on kindness during the Sunday service.
Cha sứ thuyết giảng về lòng tốt trong buổi lễ Chúa Nhật.
The homily at the wedding emphasized the importance of love and commitment.
Bài giảng tại đám cưới nhấn mạnh vào tình yêu và sự cam kết.
During the funeral, the homily brought comfort and solace to the grieving family.
Trong đám tang, bài thuyết giảng mang lại sự an ủi cho gia đình đau buồn.
Họ từ
Homily (tiếng Việt: bài giảng) là một thuật ngữ dùng để chỉ một bài diễn thuyết thường được thực hiện trong bối cảnh tôn giáo, nhằm truyền đạt các thông điệp đạo đức hoặc giải thích các văn bản tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo, từ "homily" thường phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "homily" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "homilia", có nghĩa là "cuộc trò chuyện" hoặc "bài nói chuyện". Qua tiếng Latin "homilia", từ này phát triển thành thuật ngữ chỉ những bài giảng ngắn gọn, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Trong lịch sử, homily đã trở thành một phương tiện để giải thích và áp dụng giáo lý, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa văn bản tôn giáo và đời sống hàng ngày của tín đồ. Hiện nay, từ này còn được dùng để chỉ các bài nói hoặc bài diễn thuyết mang tính giáo dục.
Từ "homily" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề văn hóa và tôn giáo được đề cập. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về các bài giảng hay nội dung tâm linh. Ngoài ra, "homily" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và trong các buổi lễ, nơi giảng viên chia sẻ thông điệp đạo đức với tín đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp