Bản dịch của từ Homily trong tiếng Việt

Homily

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homily (Noun)

hˈɑməli
hˈɑməli
01

Một bài diễn văn tôn giáo chủ yếu nhằm mục đích gây dựng tinh thần hơn là giảng dạy giáo lý.

A religious discourse which is intended primarily for spiritual edification rather than doctrinal instruction.

Ví dụ

The priest delivered a homily on kindness during the Sunday service.

Cha sứ thuyết giảng về lòng tốt trong buổi lễ Chúa Nhật.

The homily at the wedding emphasized the importance of love and commitment.

Bài giảng tại đám cưới nhấn mạnh vào tình yêu và sự cam kết.

During the funeral, the homily brought comfort and solace to the grieving family.

Trong đám tang, bài thuyết giảng mang lại sự an ủi cho gia đình đau buồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homily

Không có idiom phù hợp