Bản dịch của từ Homing trong tiếng Việt
Homing
Adjective
Homing (Adjective)
hˈoʊmɪŋ
hˈoʊmɪŋ
Ví dụ
Homing pigeons are known for their remarkable navigational skills.
Chim bồ câu về nhà được biết đến với khả năng dẫn đường đáng kinh ngạc.
The homing instinct in bees helps them find their way back.
Bản năng về nhà ở ong giúp chúng tìm đường trở lại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Homing
Không có idiom phù hợp