Bản dịch của từ Homing trong tiếng Việt
Homing

Homing (Adjective)
Homing pigeons are known for their remarkable navigational skills.
Chim bồ câu về nhà được biết đến với khả năng dẫn đường đáng kinh ngạc.
The homing instinct in bees helps them find their way back.
Bản năng về nhà ở ong giúp chúng tìm đường trở lại.
Some animals have a strong homing sense to locate their homes.
Một số loài động vật có khả năng phát hiện nhà mạnh mẽ.
Họ từ
“Homing” là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng tìm về nhà hoặc vị trí quen thuộc của một sinh vật, thường thấy ở các loài động vật như chim bồ câu và cá. Trong ngữ cảnh nhân loại, từ này cũng có thể chỉ hành động tìm về một nơi nào đó mà cá nhân cảm thấy quen thuộc hoặc an toàn. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng “homing” với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, một số sắc thái trong ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ đặc trưng của từng khu vực.
Từ "homing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to home", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "hom" có nghĩa là "nhà" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domus", cũng chỉ nhà ở. Khái niệm này ban đầu đề cập đến hành vi của động vật hoang dã, như chim, trở về tổ của chúng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "homing" chỉ hành động tìm về vị trí quen thuộc hoặc nơi cư trú, thể hiện sự hướng về nhà trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "homing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, nhưng có thể thấy ở các câu chuyện hoặc chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "homing" thường được sử dụng để chỉ khả năng tìm đường về nhà của động vật hoặc trong các hệ thống định vị như GPS. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về hành vi của động vật và công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



