Bản dịch của từ Hominin trong tiếng Việt
Hominin

Hominin (Noun)
Linh trưởng của một bộ tộc phân loại (hominini), bao gồm những loài được coi là con người, tổ tiên trực tiếp của con người hoặc có quan hệ rất gần gũi với con người.
A primate of a taxonomic tribe hominini which comprises those species regarded as human directly ancestral to humans or very closely related to humans.
Hominins are known for their advanced social behaviors.
Hominins nổi tiếng với hành vi xã hội tiên tiến của họ.
Not all hominins exhibit complex social structures in their communities.
Không phải tất cả các hominins thể hiện cấu trúc xã hội phức tạp trong cộng đồng của họ.
Do hominins communicate primarily through vocalizations or other means?
Hominins có truyền đạt chủ yếu thông qua tiếng kêu hoặc phương tiện khác không?
Hominin (tiếng Việt: Hominin) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nhân chủng học, chỉ nhóm các loài thuộc chi Homo, bao gồm cả con người hiện đại và tổ tiên trực tiếp của con người. Nhóm này cũng bao gồm các loài đã tuyệt chủng, với đặc điểm chính là khả năng đi bằng hai chân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả văn cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt.
Từ "hominin" có nguồn gốc từ từ Latin "homo", nghĩa là "người", kết hợp với hậu tố "-in", thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc phân loại. Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này được dùng để chỉ tất cả các loài thuộc chi Homo và tổ tiên chung của chúng, bao gồm cả người hiện đại và các loài gần gũi như Homo neanderthalensis. Sự phát triển của từ này phản ánh tiến bộ trong nghiên cứu về tiến hóa và phân loại học của loài người.
Từ "hominin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề nhân loại học và sự tiến hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "hominin" được sử dụng chủ yếu trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu và các hội thảo về sinh học tiến hóa, đề cập đến nhóm các loài thuộc họ người, bao gồm cả người hiện đại và tổ tiên của họ. Từ này thường xuất hiện trong những cuộc hội thảo liên quan đến sinh vật học, nhân chủng học và khảo cổ học.