Bản dịch của từ Homogeneous trong tiếng Việt
Homogeneous

Homogeneous (Adjective)
The homogeneous group shared similar cultural backgrounds.
Nhóm đồng đều chia sẻ nền văn hóa tương tự.
The neighborhood was known for its homogeneous population.
Khu phố nổi tiếng với dân số đồng nhất.
The club aimed to create a homogeneous environment for its members.
Câu lạc bộ nhằm tạo môi trường đồng đều cho các thành viên.
The homogeneous group of students aced the exam together.
Nhóm học sinh đồng nhất đã qua kỳ thi cùng nhau.
The homogeneous community shared common values and traditions.
Cộng đồng đồng nhất chia sẻ giá trị và truyền thống chung.
The homogeneous society had a unified approach to social issues.
Xã hội đồng nhất có cách tiếp cận thống nhất đối với vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Homogeneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homogeneous Đồng nhất | - | - |
Kết hợp từ của Homogeneous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racially homogeneous Đồng chủng | The small town was racially homogeneous, with only one minority group. Thị trấn nhỏ đồng dân chủng, chỉ có một nhóm thiểu số. |
Fairly homogeneous Tương đối đồng đều | The small town is fairly homogeneous in terms of culture. Thị trấn nhỏ khá đồng đều về văn hóa. |
Very homogeneous Rất đồng nhất | The small town was very homogeneous in terms of ethnicity. Thị trấn nhỏ rất đồng nhất về dân tộc. |
Remarkably homogeneous Đồng nhất đáng kể | The community was remarkably homogeneous in terms of income and education. Cộng đồng đồng đều về thu nhập và giáo dục. |
Culturally homogeneous Đồng nhất văn hoá | Japan is culturally homogeneous with a shared language and traditions. Nhật bản văn hóa đồng đều với ngôn ngữ và truyền thống chung. |
Họ từ
Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "giống nhau". Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, nó chỉ ra một đặc điểm của các phần tử thuộc cùng một loại hoặc có cùng tính chất, không có sự khác biệt rõ ràng. Khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu về vật liệu, hóa học và xã hội học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "homogeneous" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, mặc dù có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homogeneus", được hình thành từ "homo" có nghĩa là "giống nhau" và "genus" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "loại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 17 để mô tả các vật thể hoặc nhóm có tính chất đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ sự đồng nhất trong thành phần hoặc cấu trúc, phản ánh rõ nét bản chất nguyên thủy của từ.
Từ "homogeneous" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi khái niệm về sự đồng nhất được đề cập trong các bài luận và thảo luận về xã hội, khoa học và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các nhóm hoặc mẫu có tính chất đồng nhất, như trong nghiên cứu thống kê hay phân tích xã hội. Các ngành như hóa học và sinh học cũng sử dụng từ này để chỉ các chất hoặc tổ hợp có cấu trúc đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
