Bản dịch của từ Homogeneous trong tiếng Việt
Homogeneous
Homogeneous (Adjective)
The homogeneous group shared similar cultural backgrounds.
Nhóm đồng đều chia sẻ nền văn hóa tương tự.
The neighborhood was known for its homogeneous population.
Khu phố nổi tiếng với dân số đồng nhất.
The homogeneous group of students aced the exam together.
Nhóm học sinh đồng nhất đã qua kỳ thi cùng nhau.
The homogeneous community shared common values and traditions.
Cộng đồng đồng nhất chia sẻ giá trị và truyền thống chung.
Kết hợp từ của Homogeneous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racially homogeneous Đồng chủng | The small town was racially homogeneous, with only one minority group. Thị trấn nhỏ đồng dân chủng, chỉ có một nhóm thiểu số. |
Fairly homogeneous Tương đối đồng đều | The small town is fairly homogeneous in terms of culture. Thị trấn nhỏ khá đồng đều về văn hóa. |
Very homogeneous Rất đồng nhất | The small town was very homogeneous in terms of ethnicity. Thị trấn nhỏ rất đồng nhất về dân tộc. |
Remarkably homogeneous Đồng nhất đáng kể | The community was remarkably homogeneous in terms of income and education. Cộng đồng đồng đều về thu nhập và giáo dục. |
Culturally homogeneous Đồng nhất văn hoá | Japan is culturally homogeneous with a shared language and traditions. Nhật bản văn hóa đồng đều với ngôn ngữ và truyền thống chung. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp