Bản dịch của từ Homonymy trong tiếng Việt
Homonymy

Homonymy (Noun)
Homonymy can cause confusion in language learning and communication.
Sự đồng âm có thể gây nhầm lẫn trong việc học ngôn ngữ và giao tiếp.
The teacher explained the concept of homonymy during the English class.
Giáo viên giải thích khái niệm đồng âm trong giờ học tiếng Anh.
Understanding homonymy is important to avoid misunderstandings in conversations.
Hiểu biết về đồng âm là quan trọng để tránh hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.
Homonymy (Noun Countable)
Homonymy can lead to confusion in communication.
Tính đồng âm có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
English language has many examples of homonymy.
Ngôn ngữ Anh có nhiều ví dụ về tính đồng âm.
Understanding homonymy is important in language studies.
Hiểu biết về tính đồng âm quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Họ từ
Đồng âm (homonymy) là hiện tượng ngôn ngữ trong đó hai hoặc nhiều từ có cách phát âm giống nhau hoặc hình thức viết giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, đồng âm có thể phân thành hai loại chính: đồng âm hoàn toàn (hoàn toàn giống nhau về cả viết lẫn phát âm) và đồng âm một phần (giống nhau về phát âm nhưng khác nhau trong cách viết hoặc nghĩa). Sự đa dạng này dễ gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Đồng âm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển từ vựng và làm phong phú thêm ngôn ngữ.
Từ "homonymy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homonymus", được hình thành từ hai thành phần: "homo-" nghĩa là "giống nhau" và "onym" nghĩa là "tên". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19, dùng để chỉ hiện tượng từ ngữ có cùng phát âm hoặc viết nhưng khác nghĩa. Sự phát triển của từ này phản ánh thực tế ngôn ngữ, nơi mà sự đa nghĩa và sự tương đồng âm thanh tạo ra những thách thức trong việc giao tiếp và hiểu biết.
"Homonymy" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra này khá hạn chế, thường liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ âm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và phân tích từ vựng, khi thảo luận về sự nhầm lẫn trong giao tiếp do những từ có âm thanh giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.