Bản dịch của từ Homonymy trong tiếng Việt

Homonymy

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homonymy (Noun)

həmˈɑnəmi
həmˈɑnəmi
01

Trạng thái hoặc điều kiện của một từ đồng âm.

The state or condition of being a homonym.

Ví dụ

Homonymy can cause confusion in language learning and communication.

Sự đồng âm có thể gây nhầm lẫn trong việc học ngôn ngữ và giao tiếp.

The teacher explained the concept of homonymy during the English class.

Giáo viên giải thích khái niệm đồng âm trong giờ học tiếng Anh.

Understanding homonymy is important to avoid misunderstandings in conversations.

Hiểu biết về đồng âm là quan trọng để tránh hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.

Homonymy (Noun Countable)

həmˈɑnəmi
həmˈɑnəmi
01

Một từ được đánh vần và phát âm giống một từ khác nhưng có nghĩa khác.

A word that is spelled and pronounced like another word but has a different meaning.

Ví dụ

Homonymy can lead to confusion in communication.

Tính đồng âm có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.

English language has many examples of homonymy.

Ngôn ngữ Anh có nhiều ví dụ về tính đồng âm.

Understanding homonymy is important in language studies.

Hiểu biết về tính đồng âm quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homonymy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homonymy

Không có idiom phù hợp