Bản dịch của từ Honeybees trong tiếng Việt
Honeybees

Honeybees (Noun)
Honeybees are essential for pollinating many crops in agriculture.
Ong mật rất quan trọng để thụ phấn nhiều loại cây trồng trong nông nghiệp.
Honeybees do not live alone; they thrive in large colonies.
Ong mật không sống một mình; chúng phát triển trong các đàn lớn.
Are honeybees crucial for maintaining biodiversity in urban areas?
Ong mật có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học ở đô thị không?
Honeybees (Noun Countable)
Honeybees play a crucial role in pollinating our community gardens.
Ong mật đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho vườn cộng đồng.
Honeybees do not live alone; they thrive in large colonies.
Ong mật không sống một mình; chúng phát triển trong các đàn lớn.
Do honeybees help improve local food production in our area?
Ong mật có giúp cải thiện sản xuất thực phẩm địa phương ở khu vực chúng ta không?
Họ từ
Côn trùng mật ong (honeybees) là loài côn trùng thuộc họ Apidae, nổi bật với khả năng sản xuất mật ong và sáp ong. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, hỗ trợ sự phát triển của các loại cây trồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, ở một số khu vực, từ "bee" có thể được sử dụng với mức độ thân mật khi chỉ về các loài côn trùng nói chung.
Từ "honeybees" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "honey" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "hunag" và "bees" đến từ từ tiếng Đức cổ "bisa". Trong tiếng Latin, ong mật được gọi là "apis mellifera". Honeybees đã xuất hiện trong văn hóa và nông nghiệp từ lâu, đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn và sản xuất mật ong. Ngày nay, chúng được đánh giá cao không chỉ vì sản phẩm mà còn vì sự đóng góp vào hệ sinh thái.
Từ "honeybees" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của ong mật trong hệ sinh thái và sản xuất thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "honeybees" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về bảo tồn, nông nghiệp bền vững, và sức khỏe cộng đồng.