Bản dịch của từ Honeybees trong tiếng Việt

Honeybees

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeybees (Noun)

hˈʌnibiz
hˈʌnibiz
01

Một loài côn trùng đốt tạo ra tổ ong, tạo ra sáp và mật ong và sống thành từng đàn lớn.

A stinging insect that makes a hive produces wax and honey and lives in large colonies.

Ví dụ

Honeybees are essential for pollinating many crops in agriculture.

Ong mật rất quan trọng để thụ phấn nhiều loại cây trồng trong nông nghiệp.

Honeybees do not live alone; they thrive in large colonies.

Ong mật không sống một mình; chúng phát triển trong các đàn lớn.

Are honeybees crucial for maintaining biodiversity in urban areas?

Ong mật có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học ở đô thị không?

Honeybees (Noun Countable)

hˈʌnibiz
hˈʌnibiz
01

Một con ong trong đàn ong mật.

A single bee in a colony of honeybees.

Ví dụ

Honeybees play a crucial role in pollinating our community gardens.

Ong mật đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho vườn cộng đồng.

Honeybees do not live alone; they thrive in large colonies.

Ong mật không sống một mình; chúng phát triển trong các đàn lớn.

Do honeybees help improve local food production in our area?

Ong mật có giúp cải thiện sản xuất thực phẩm địa phương ở khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeybees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeybees

Không có idiom phù hợp