Bản dịch của từ Honorarily trong tiếng Việt
Honorarily

Honorarily (Adverb)
She was honorarily appointed as a community leader for her efforts.
Cô ấy được bổ nhiệm danh dự làm lãnh đạo cộng đồng vì những nỗ lực của mình.
They did not honorarily recognize the volunteers for their hard work.
Họ không công nhận danh dự những tình nguyện viên vì công việc khó khăn của họ.
Did the city honorarily award anyone for their social contributions this year?
Năm nay, thành phố có trao giải danh dự cho ai vì những đóng góp xã hội không?
Từ "honorarily" là một trạng từ, chỉ hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc công nhận vì lý do danh dự chứ không phải do công việc chính thức hay trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như "học vị danh dự" (honorary degree), khi một cá nhân được trao tặng một chức vụ hay danh hiệu vì sự đóng góp của họ mà không cần hoàn thành những yêu cầu thông thường. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết.
Từ "honorarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorarius", nghĩa là "thuộc về danh dự". Danh từ "honor" trong tiếng Latin là "honor", liên quan đến việc tôn vinh hay kính trọng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vị trí hoặc danh hiệu mà không yêu cầu nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, "honorarily" thường dùng để mô tả các chức vụ hoặc giải thưởng mang tính danh dự, không có trách nhiệm thực tế, thể hiện sự tôn vinh cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "honorarily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc biệt, như thảo luận về các danh hiệu hoặc vị trí được trao tặng về mặt danh dự. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng để mô tả các chức danh, vai trò trong tổ chức không yêu cầu công việc thực tế nhưng vẫn được coi trọng về mặt danh dự, ví dụ như "giáo sư danh dự".